của lĩnh vựccủa lĩnh vực nàycủa trườngcủa sâncủa cánh đồngcủa đồng ruộngcủa đấtdãcủa ngànhcủa field
the fields of
của lĩnh vựccủa lĩnh vực nàycủa trườngcủa sâncủa cánh đồngcủa đồng ruộngcủa đấtdãcủa ngànhcủa field
Examples of using
Về các lĩnh vực
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Các chương trình và lớp học về các lĩnh vực như dinh dưỡng,
Health and wellness programs and classes in areas such as nutrition,
JobTech sẽ tiếp tục cung cấp các báo cáo nhanh về các lĩnh vực khác nhau ở Singapore, tập trung vào các kỹ năng và xu hướng thị trường lao động được tìm kiếm cao.
JobTech will continue to provide flash reports covering different sectors in Singapore, with a focus on highly sought-after skills and labor market trends.
JobTech sẽ tiếp tục cung cấp các báo cáo nhanh về các lĩnh vực khác nhau ở Singapore, tập trung vào các kỹ năng và xu hướng thị trường lao động được tìm kiếm cao.
JobTech will continue to provide flash reports covering different sectors in Singapore, with a focus on highly sought-after skills and labour market trends.
Ông West chia sẻ:“ GM đang định hình tương lai của phương tiện di chuyển cá nhân về các lĩnh vực kết nối, động lực thay thế, xe lái tự động và chia sẻ xe.
West said“GM is defining the future of personal mobility in the areas of connectivity, alternative propulsion, autonomous driving and ridesharing.
Theo IARC, có bằng chứng không đầy đủ về các lĩnh vực nói rằng làm tăng nguy cơ ung thư ở người lớn.
According to the IARC there is inadequate evidence of said fields increasing cancer risk in adults.
Kế toán công có thể chọn chuyên về các lĩnh vực như thuế hoặc kế toán pháp y.
Public accountants may choose to specialize in areas like taxation or forensic accounting.
Đừng sợ phải rõ ràng về các lĩnh vực mà bạn đang mở để thảo luận và có thể không thương lượng được.
Don't be afraid to be clear about the areas that you are open to discussing and which may be non-negotiable.
Bạn cũng sẽ có cơ hội để chuyên về các lĩnh vực như thơ, văn học phi hư cấu, viết kịch bản.
You will also have the opportunity to specialize in areas such as poetry, nonfiction, scriptwriting.
Các sở, ngành của Ủy ban Nhân dân sẽ quản lý về các lĩnh vực cụ thể, như y tế, giáo dục, đầu tư, tư pháp, tài chính.
Departments of the People's Committee will manage specific fields, such as health, education, investment, justice, finance.
Hãy suy nghĩ về các lĩnh vực mà bạn có thể đấu tranh, hoặc nơi bạn thiếu kinh nghiệm hoặc kỹ năng.
Think about the areas where you might struggle, or where you are lacking experience or skills.
Cân nhắc về các lĩnh vực trong cuộc sống của bạn muốn thay đổi hay bạn cảm thấy muốn phát triển trong thời gian này.
Think about areas of your life that you want to change or want to develop over time.
Thậm chí Đan Mạch, nắm giữ quyền lực tại Greenland về các lĩnh vực như di cư
Even Denmark, which holds authority in Greenland in areas like migration and foreign policy,
Và hiểu biết về các lĩnh vực như dược lý,
And gain an understanding of areas such as pharmacology,
Dưới đây chỉ là một vài ví dụ về các lĩnh vực bạn có thể khám phá khi đi du học ở Đức.
Below is just a few examples of areas you might explore while studying abroad in Germany.
MA cũng sẽ giúp bạn chuyên về các lĩnh vực của văn học đương đại và lịch sử liên quan đến việc mở đường cho nghiên cứu tiến sĩ…[-].
The MA will also help you specialise in the areas of contemporary and historical literature in relation to pave the way for doctoral study…[-].
Có rất nhiều nhà khoa học ngoài kia đã nghiên cứu cụ thể về các lĩnh vực của cá và tại sao chúng lại quan trọng đối với trái đất….
There are tons of scientists out there who have done research specifically in the fields of fish and why they are so important to the earth….
Chúng ta suy nghĩ về các lĩnh vực mà mình có phát triển gần đây,
We think about the areas in which we have grown recently,
Tại diễn đàn, hai bên đã thảo luận về các lĩnh vực hợp tác tiềm năng trong ngành công nghiệp quốc phòng,
During the dialogue, both sides discussed areas of potential collaboration in defense industry, including research, development, production,
Tìm hiểu về các lĩnh vực như tạo ra các chức năng tiên tiến,
Learn about areas such as the creation of advanced functions, script modules,
Dưới đây là một số ví dụ phổ biến về các lĩnh vực bạn có thể muốn đặt mục tiêu tiếp thị nội dung làm điểm bắt đầu.
Here are some common examples of areas you may like to set content marketing goals for as a starting point.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文