VỀ HỖ TRỢ in English translation

on support
trên hỗ trợ
vào sự ủng hộ
on assistance
về hỗ trợ
về viện trợ
vào sự trợ giúp
of help
sự trợ giúp
để giúp
ích
về sự giúp đỡ
của help
về hỗ trợ
on supporting
trên hỗ trợ
vào sự ủng hộ
aid
viện trợ
hỗ trợ
trợ giúp
cứu trợ
giúp đỡ

Examples of using Về hỗ trợ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Công ước về hỗ trợ trong trường hợp sự cố hạt nhân
Convention on Assistance in the Case of a Nuclear Accident or Radiological Emergency,
Tình hình thực hiện Nghị quyết số 35/ NQ- CP và Chỉ thị số 26/ CT- TTg về hỗ trợ và phát triển doanh nghiệp.
The implementation of Resolution No. 35/NQ-CP and Directive No. 26/CT-TTg on supporting and developing enterprises.
Về hỗ trợ kiểm toán và cải thiện trình độ GMP, hệ thống quản lý chất lượng, quản lý EHS.
On assistance for audit and improvement of GMP level, quality management system, EHS management.
Ngay cả Chính phủ cũng có Nghị quyết số 35/ NQ- CP về hỗ trợ và phát triển doanh nghiệp đến năm 2020.
The Government has just promulgated Resolution No.35/NQ-CP on supporting and developing enterprises by 2020.
Công ước về hỗ trợ trong trường hợp có sự cố hạt nhân hay phóng xạ khẩn cấp( IAEA), 1986( 23/ 09/ 2009).
IAEA Convention on Assistance in the Case of a Nuclear Accident or Radiological Emergency(1987).
Bên cạnh đó, các cơ quan nhà nước cần mở một chuyên mục về hỗ trợ phát triển doanh nghiệp trên trang thông tin điện tử;
Besides, state agencies need to open a section on supporting the development of enterprises on the website;
Công ước về hỗ trợ trong trường hợp có sự cố hạt nhân hay phóng xạ khẩn cấp( IAEA), 1986.
Convention on Assistance in the Case of a Nuclear Accident or Radiological Emergency, Vienna, 1986.
Hội thảo nhằm lấy ý kiến đóng góp tài liệu, đồng thời thống nhất các ý kiến về hỗ trợ phục hồi chức năng cho trẻ em tự kỷ ở Việt Nam.
The workshop aimed at collecting remarks on materials and reaching a consensus on supporting for rehabilitation for autistic children in Vietnam.
Nhà cung cấp nổi tiếng về các sản phẩm, mà còn về hỗ trợ kiểm toán và cải thiện mức độ, chất lượng của GMP.
Supplier notonly on products, but also on assistance for audit and improvement of GMP level, quality.
đáng tin cậy về các sản phẩm, mà còn về hỗ trợ.
reliable supplier notonly on products, but also on assistance.
Nhưng nghiên cứu mới hai thập kỷ về hỗ trợ cho tuyên bố này- và thêm một gen ứng cử viên khác.
But new research two decades on supports this claim- and adds another candidate gene.
Xem bảng sau để biết thông tin về hỗ trợ gói dịch vụ trước Windows 10.
See the following table for service pack support information prior to Windows 10.
Nói về hỗ trợ, Poloniex tiến hành thủ tục AML
Speaking of support, Poloniex conducts a thorough AML and KYC procedure for all users,
Powerskin Carbon Ultra kết hợp một cấp độ mới về hỗ trợ và quản lý chuyển động với một….
The Powerskin Carbon Ultra incorporates a new level of support and movement management with an i….
Dĩ nhiên, các ý tưởng về Hỗ Trợ và Kháng Cự chỉ là sự hướng dẫn mà thôi.
Of course, the ideas of support and resistance are only guidelines.
Một điều bạn cần nhớ về hỗ trợ và kháng cự là chúng là một KHU VỰC có thể dự đoán phản ứng giá sẽ xảy ra như thế nào.
One thing you should remember to note about support and resistance levels is that they are areas in which a predictable price response can be expected.
Sau khi nói chuyện với ai đó về hỗ trợ, họ không hề hữu ích chút nào.
After finally speaking to someone in support, they were not very helpful at all.
Công việc tiếp theo đã được thực hiện cả về hỗ trợ và phản bác giả thiết này, và các nhà khảo cổ học vẫn phản bác nó.
Subsequent work has been done both to support and to discredit this theory, and archaeologists still debate it.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về hỗ trợ dành cho một sản phẩm, vui lòng liên hệ với Đại diện Khách hàng của Microsoft.
If you have any questions regarding support for a product, please contact your Microsoft Account Representative.
Tập đoàn Hóa chất XADO tiếp tục truyền thống lâu đời về hỗ trợ các vận động viên thể thao trong các loại thể thao.
XADO Chemical Group continues its long-standing tradition of supporting sportsmen in various kinds of sports.
Results: 146, Time: 0.0557

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English