"Về lĩnh" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Về lĩnh)

Low quality sentence examples

D về lĩnh hệ thống;
D& rsquo system;
Phân tích về lĩnh để;
Rsquo analysis to; adapt& rsquo;
Về lĩnh vực gì?
In what capacity?
Được đóng tại về lĩnh nước ngoài.
Are stationed in& rsquo; foreign.
Đặc biệt về lĩnh vực tình báo.
Especially in terms of intelligence.
Lượng cung cấp n về lĩnh không phi thường.
The amount offered n& rsquo; not extraordinary.
Về lĩnh vực hoạt động bao gồm.
Scope of work included.
Đối với khách hàng về lĩnh Android, bạn phải d về lĩnh đầu tiên làm điều này.
For customers& rsquo; Android, you have to d& rsquo; first to do this.