"Về ngày" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Về ngày)

Low quality sentence examples

Nỗi thất vọng về ngày.
Third disappointment of the day.
Nỗi thất vọng về ngày.
Random disappointment of the day.
Nỗi thất vọng về ngày.
Our one disappointment for day.
Tôi muốn viết về ngày của mẹ.
I want to write to you about Mother's Day.
Tôi không nhớ nhiều về ngày đó.
I don't remember much of that day.
Ít hiểu biết về ngày với thực.
Little known fact of the day.
Tạ ơn Cha về ngày mới này.
Father, thank You for this new day.
Tìm Về Ngày Đó.
Search that day.
Nghĩ về ngày xưa.
Thinking about the old days.
Tìm về ngày nào.
Search on what day.
Viết về ngày của bạn.
And write about your day.
B biết về ngày này.
B knows the day.
Quay về ngày đó.
Back into that day.
Link tải về ngày.
Random link of the day.
Hỏi về ngày giao hàng.
Ask about delivery date.
Em mơ về ngày ấy.
I dream about that day.
về ngày khi thức dậy.
Dreaming about the day when you wake up.
Tôi nói về ngày của tôi.
I talk about my day.
Hỏi về ngày của anh ấy.
Asking about his day.
Tôi nói về ngày của tôi.
Speaking of my day.