VỀ NHỮNG NỖ LỰC in English translation

about efforts
về nỗ lực
of attempts
about the hard work

Examples of using Về những nỗ lực in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sự phát triển của GMS là sự đánh giá cao của khách hàng về những nỗ lực của đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của GMS.
The development of GMS is the client's appreciation of efforts made by GMS's experienced staff.
Bộ trưởng Quốc phòng Vladimir Padrino Lopez cho biết hôm qua rằng ông“ lo lắng” về những nỗ lực lật đổ hiến pháp nhưng không phải bởi Maduro mà là từ phe đối lập.
Defense Minister Vladimir Padrino Lopez said Tuesday that he was“worried” about attempts to subvert the constitution not by Maduro but his opponents.
Strafach cho biết các nhà mạng nên minh bạch hơn về những nỗ lực của họ nhằm hạn chế trao đổi SIM.
Strafach said carriers should be more transparent about the efforts their taking to curb SIM swapping.
Câu chuyện kể về những nỗ lực của họ để đứng đầu giới giải trí với nữ quản lý Ishimoto Miki, một sinh viên mới ra trường.
The story depicts their efforts to make it in the entertainment world with their female manager Miki Ishimoto, who just graduated from college.
Tôi rất biết ơn về những nỗ lực của những ai làm khả dĩ sáng kiến này,
I am most appreciative of the efforts of those who made possible this initiative, which brought together Christians,
Hơn nữa, đây là cơ hội để các đội hiểu rõ hơn về những nỗ lực của Nước chủ nhà trong việc tổ chức giải đấu.
Furthermore, it was a chance for teams to better understand the efforts of the host nation in organising the tournament.
Các sáng kiến đó là những ví dụ lớn về những nỗ lực để xây dựng trong môi trường có tính tham gia toàn diện xung quanh nguồn mở.
Both of these initiatives are great examples of efforts to build an inclusive environment around open source.
Tôi đang tích cực ngạc nhiên về những nỗ lực của công ty bạn. Khen ngợi của tôi.
I'm positively surprised about the effort of your company. My compliments.
Ông Balboni nói nhà chức trách Hoa Kỳ biết rõ về những nỗ lực của cha mẹ ông Foley, nhưng đã không ngăn cản họ.
He said U.S. authorities were fully aware of the efforts by Foley's parents, but did not stop them.
Đánh giá Phòng thủ Tên lửa là cuộc kiểm tra sâu rộng về những nỗ lực bảo vệ Hoa Kỳ trước các mối đe dọa tên lửa của kẻ thù.
The Missile Defense Review is a sweeping examination of efforts to shield the United States from enemy missiles.
Bằng chứng về những nỗ lực của công ty để tuyển Công dân Malta hoặc EEA/ Thụy Sĩ.
Evidence of the efforts made by the company to employ Maltese or EEA/Swiss Citizens.
Tự hào về những nỗ lực mà bạn đặt ra mỗi ngày, cho dù nhiệm vụ nhỏ như thế nào đi chăng nữa.
Be proud of the efforts you put in through the day, no matter how small the tasks.
Tôi rất tự hào về những nỗ lực của Phi đội 85
I am exceptionally proud of the efforts of the 85th TES[Test
Marguerite làm chúng ta ý thức về những nỗ lực giúp đỡ trẻ em là nạn nhân của sự hung ác và để hoạt động cho hòa bình.
Marguerite made us aware of efforts to help children who are victims of atrocities and to work for peace.
Mặc dù vô ích, tôi tự hào về những nỗ lực mà các bạn tôi đã làm ra.
Though in vain, I am proud of the efforts my friends all made.
Để biết thêm về những nỗ lực để sửa đổi Quy tắc chung,
For more on efforts to revise the Common Rule, see Evans(2013), Council(2014), Metcalf(2016),
Cuốn tiểu thuyết Karachi, You' re Killing Me! kể về những nỗ lực của Ayesha trong việc theo đuổi nghề báo và tìm tình yêu ở Karachi.
Karachi, You're Killing Me!" traces Ayesha's attempts to pursue her journalistic career and find love in Karachi.
Ngoại trưởng Nam Triều Tiên, ông Song Min- soon đã tỏ ra lạc quan về những nỗ lực nhằm chấm dứt các chương trình vũ khí hạt nhân của Bắc Triều Tiên.
South Korean Foreign Minister Song Min-soon gave an optimistic outlook on efforts aimed at ending North Korea's nuclear weapons.
Facebook thường xuyên báo cáo các cập nhật về những nỗ lực loại bỏ những gì họ gọi là hành vi không trung thực mang tính phối hợp trên các dịch vụ của mình.
Facebook regularly reports updates on its efforts to remove what it calls coordinated inauthentic behavior from its services.
Transneft và Rosneft bất hòa về những nỗ lực để giải quyết vấn đề ô nhiễm dầu trong tháng 4/ 2109 tại đường ống xuất khẩu Druzhba sang Châu Âu.
Transneft and Rosneft have been at loggerheads over efforts to resolve the problem of contaminated oil found in April in the Druzhba export pipeline to Europe.
Results: 246, Time: 0.0261

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English