Low quality sentence examples
Tôi vỗ tay!
Bạn bè tôi vỗ tay, tôi cũng vỗ tay.
Bò Thịt Vỗ Béo.
Cảm ơn.( Vỗ tay)( Vỗ tay.
Vỗ vỗ lên con ngựa anh ta đang cưỡi.
Họ ko vỗ tay.
( Vỗ tay) Cảm ơn.( Vỗ tay.
Khi họ vỗ tay.
Chỉcó thể vỗ tay.
Tôi vỗ vỗ vai John rồi đi ra ngoài.
Vỗ tay Cám ơn. Vỗ tay Cám ơn. Chris.
Họ ko vỗ tay.
Rồi họ vỗ tay.
Kaka Faruq dùng bàn tay sạch vỗ vỗ vào lưng tôi.
Vỗ đi, Tommy.
Họ chỉ vỗ tay.
Họ ko vỗ tay.
Rồi họ vỗ tay.
Sóng vỗ.
( Vỗ tay.