"Với các thiết bị khác" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Với các thiết bị khác)

Low quality sentence examples

Mỗi thiết bị kết nối trực tiếp với các thiết bị khác trong mạng.
Each device communicates directly with other devices in the network.
Trọng lượng bản thân cũng nhẹ hơn so với các thiết bị khác.
The self-weight is also lighter compared to other unit.
Cung cấp thêm một cách để kết nối thiết bị với các thiết bị khác.
Provides one more way to connect the device to other devices.
Bộ thu WLAN trong thử nghiệm này là tốt so với các thiết bị khác.
The WLAN receiver in this test is good in comparison with other devices.
Cigar Jack và cổng USB có thể được kết nối với các thiết bị khác.
Cigar jack and USB port that can be connected to other devices.
Cách dừng chia sẻ kết nối internet với các thiết bị khác trong Windows 10.
How to stop sharing an internet connection with other devices in Windows 10.
Có thể được sử dụng độc lập hoặc sử dụng với các thiết bị khác.
Can be used independently or use with other equipment.
Tổng chi phí sở hữu thấp hơn đáng kể so với các thiết bị khác.
The total cost of ownership is considerably lower compared to other devices.
Được xây dựng trong tấm acrylic để dễ dàng tích hợp với các thiết bị khác.
Built in acrylic plate for easy integration with other devices.
Kết hợp với các thiết bị khác để đạt được hiệu quả điều trị tốt hơn.
Combined with other equipments to achieve a better treatment effect.
Bạn có thể thỏa sức nghe nhạc và kết nối với các thiết bị khác.
You can listen to music and charge your other devices with it.
Máy tính sử dụng nó để liên lạc với các thiết bị khác và ngược lại.
Your computer uses it to contact other devices and vice versa.
Dễ dàng gán lại bất kỳ kênh nào trong ba kênh với các thiết bị khác.
It's easy to reassign any of the three channels to other devices.
Nó có thể được kết nối với các thiết bị khác, và làm việc cùng nhau.
It can be connected to other equipment, and work together.
Nó sẽ là tên của router của bạn sẽ được hiển thị với các thiết bị khác.
It will be the name of your router that will be shown to other devices.
Chip U1 trong iPhone 11 do Apple thiết kế cũng tương thích với các thiết bị khác.
U1 chip in iPhone 11 is Apple's own design, but compatible with other devices.
Sau đó chương trình này làm cho nó tự động tương thích với các thiết bị khác.
The program then makes it automatically adapted to the other devices.
Bị sẽ sử dụng địa chỉ này để giao tiếp với các thiết bị khác trong mạng.
It will use this address to communicate with other devices on the local network.
Bây giờ, bạn cần chọn kết nối bạn muốn chia sẻ với các thiết bị khác.
You will now need to select the Internet connection you want to share with the devices.
Máy tính cá nhân ngày càng đơn giản là ngang hàng với các thiết bị khác.
The PC is increasingly simply a peer with other devices..