Low quality sentence examples
Liên minh quá chặt với Mỹ.
Phải rất cẩn thận với Mỹ.
Đến với Mỹ, bạn sẽ.
Làm tình với Mỹ đen.
Cơn ác mộng đối với Mỹ.
Syria sẽ hợp tác với Mỹ.
Mái hơn với Mỹ.
Có những rủi ro với Mỹ.
Đối với Mỹ, tỷ lệ.
Mexico đã gây chiến với Mỹ.
Căng với Mỹ là tự sát.
Tương tự thế với Mỹ và Nhật.
Kinh tế lớn hơn so với Mỹ.
Sau thỏa thuận hạt nhân với Mỹ.
Iran sẽ không đàm phán với Mỹ.
Đây là một thách thức với Mỹ.
Mối đe dọa lớn với Mỹ?
Cuộc chiến thương mại với Mỹ.
Putin sẵn sàng làm việc với Mỹ.
Điều này đã đúng đối với Mỹ.