"Với stephen" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Với stephen)

Low quality sentence examples

Sự liên kết này không đủ thuyết phục với Stephen King.
Not worthy of being associated with Stephen King.
Schlossman& Hackl, với Stephen T.
Schlossman& Hackl, with Stephen T.
Ông thực hiện cùng với Stephen Gomez trong The Summer Set.
He performs alongside Stephen Gomez in The Summer Set.
Yếu tố hợp nhất đó sẽ là“ Thượng đế” đối với Stephen Hawking.
That unifying factor would be"God" to Stephen Hawking.
Tôi đồng ý với Stephen theo một khía cạnh nào đó.
I do agree with Graham in some ways.
Sếp tôi là một nhà khoa học nữ từng làm việc với Stephen Hawking.
My boss is a famous female scientist who worked with Stephen Hawking.
Cô cúi đầu mỉm cười, chợt nhận ra cô đã cởi mở hơn với Stephen.
She smiled at the ground, suddenly realizing she was more open to Stephen.
Ông ta là người đồng phát triển với Stephen Jay Gould về thuyết cân bằng chấm.
He was the co-developer with Stephen Jay Gould of the theory of punctuated equilibrium.
Như thế là không đủ tốt với Stephen, nên tôi rời bỏ ông ấy.
But no. That was not good enough for Stephen, so off he went.
Hãng thiết kế là Loebl, Schlossman& Hackl, với Stephen T. Wright là thiết kế chính.
The building was designed by the firm Loebl Schlossman& Hackl, with Stephen T. Wright as the principal in charge of design.
Dưới đây là tám quy tắc, được đúc kết từ cuộc đối thoại với Stephen M.
Here are eight rules, based upon conversations with Stephen M.
Hôm qua tớ có nói chuyện với Stephen và tớ biết là cậu gọi cậu ấy.
I spoke to Stephen, yesterday, and I know that you called him.
Modell được biết đến nhiều nhất cho sự hợp tác của ông với Stephen Hitchell( Soultek.
Modell might be best known for his collaboration with Stephen Hitchell(Soultek) as Echospace.
Bà là tác giả tiểu sử tự động của mình cùng với Stephen A. Mpashi vào năm 1969.
She authored her auto biography along with Stephen A. Mpashi during 1969.
Đức Thánh Cha nói về biến đổi môi trường với Stephen Hawking và những nhà khoa học khác.
Pope speaks on climate change to Stephen Hawking and other scientists.
Andrews kết hôn với Stephen Gaines, nhà sản xuất từng đoạt giải và nhà làm phim tài liệu.
Andrews is married to Stephen Gaines, an award-winning producer in theatre, and documentary filmmaker.
Nói chuyện với trẻ em, tiền bạc và sự lộn xộn của hôn nhân hiện đại với Stephen Marche.
Talking kids, money and the messiness of modern marriage with Stephen Marche.
Có bất kỳ vấn đề tôi đã có với Stephen, tôi thể sắp xếp nó cho bản thân mình.
Whatever problems I have got with Stephen, I can sort it out for myself.
Tại đó, cậu được làm việc với nhà khoa học nữ nổi tiếng từng làm việc với Stephen Hawking.
My boss is a famous female scientist who worked with Stephen Hawking.
Đây là Niles Eldredge. Ông ta là người đồng phát triển với Stephen Jay Gould về thuyết cân bằng chấm.
This is Niles Eldredge. He was the co-developer with Stephen Jay Gould of the theory of punctuated equilibrium.