"Với tổng" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Với tổng)

Low quality sentence examples

Với tổng vốn đầu.
With the first overall.
Mạng so với tổng CO2 cố định.
Net vs gross CO2 fixation.
Máy sấy với tổng khối lượng 100.
Dryer with 100 Total Volume.
Vì vậy khi so sánh với tổng.
When compared to total.