Examples of using Valery in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
nhạc trưởng Valery Gergiev đã nhận ra cô vì công việc trông cửa trước của cô trong rạp hát.
Cách tốt nhất để biến giấc mơ thành hiện thực là tỉnh giấc.”- PAUL VALERY, nhà thơ Pháp.
Chào, Valery.
Tướng Valery Asapov.
Đây là Valery?
Cám ơn, Valery.
Ảnh: Valery Evlakhov.
Đây là Valery?
Ảnh: Valery Hache.
Valery Spiridonov, vợ của Valery Spiridonov.
Trung tướng Valery Asapov.
Valery, gì vậy?
Valery& sergey phần 2.
Album của Valery Gergiev.
Ảnh: Valery Hache.
Valery Dormov, khủng bố.
Nhạc trưởng Valery Gergiev.
Valery, chào buổi chiều!
Phi hành gia Valery Bykovsky viết.
Huấn luyện viên: Valery Lobanovsky.