Low quality sentence examples
Sáu là vuốt ve!
Vuốt ve trong vớ đen.
Tôi yêu ve nhưng tôi cũng ghét ve!
Mèo chỉ cần vuốt ve.
Ve may bay đi Dubai.
Tên một loài ve.
Chẳng khác gì xác ve.
Ve trang chu nay.
Nhện ve là vấn đề.
Bọ ve đến từ đâu.
Nếu họ muốn vuốt ve, họ vào trong đó và vuốt ve.
Trống rỗng như xác ve.
Ổng đã vuốt ve con.
Ve chai là gì?
Khi bị ve đốt.
Ve thả nhạc đầu đời.
Bọ ve không nên vứt đi.
Tấn công bọ ve và lashing.
Mày ve vuốt đủ hạng người.
Xem họ bán ve cho ai.