"Ve" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Ve)

Low quality sentence examples

Sáu là vuốt ve!
Six is foreplay!
Vuốt ve trong vớ đen.
Caressed in black stockings.
Tôi yêu ve nhưng tôi cũng ghét ve!
I love it but I hate it too!
Mèo chỉ cần vuốt ve.
The cat simply needs to be belled.
Ve may bay đi Dubai.
Mecke may go to Dubai.
Tên một loài ve.
Name of a species.
Chẳng khác gì xác ve.
Is not different from that of body.
Ve trang chu nay.
About this Website.
Nhện ve là vấn đề.
The spider was the problem.
Bọ ve đến từ đâu.
Where do ticks come from.
Nếu họ muốn vuốt ve, họ vào trong đó và vuốt ve.
If they want to caress, they get in there and caress.
Trống rỗng như xác ve.
Empty as a corpse.
Ổng đã vuốt ve con.
He touched me.
Ve chai là gì?
What is a Bottle?
Khi bị ve đốt.
Having been burned.
Ve thả nhạc đầu đời.
Released on ILK Music.
Bọ ve không nên vứt đi.
Ticks should not be thrown away.
Tấn công bọ ve và lashing.
Attacks ticks and lashing.
Mày ve vuốt đủ hạng người.
You have smooched everybody.
Xem họ bán ve cho ai.
See who they sell to.