"Việc nghiên cứu" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Việc nghiên cứu)

Low quality sentence examples

Ngoài việc nghiên cứu và.
In addition to researching and.
Ngoài việc nghiên cứu, BS.
In addition to his research, dr.
Ơn Chúa trong việc nghiên cứu.
Thank goodness for your research.
Ngoài việc nghiên cứu, viết.
Apart from the scientific work, writing.
Việc nghiên cứu như vậy sẽ giúp.
And research like this helps.
Bạn có nghĩ đến việc nghiên cứu.
Have you thought about doing research?
Công việc nghiên cứu này thực ra.
This research process is actually it.
Việc nghiên cứu thị trường sẽ giúp cho các.
This market research will help you out.