Examples of using Waffle in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bệnh viện cũng có waffle rán.
Vậy thì đừng có chở tôi tới Waffle House.
Trong giữa profiling nến thơm mới nhất và sương mù màu chăn waffle, Rohini Wahi vòng lên nội thất thông minh nhất từ màn hình lớn.
Năm 1953, anh em nhà Dorsa đã giới thiệu bánh Waffle đông lạnh Eggo tới các siêu thị trên toàn nước Mỹ.
Trong giữa profiling nến thơm mới nhất và sương mù màu chăn waffle, Rohini Wahi vòng lên nội thất thông minh nhất từ màn hình lớn.
Bên cạnh Waffle đông lạnh, anh em nhà Dorsa cũng sản xuất khoai tây chip Eggo( và khoai tây chip Golden Bear) cùng với xi- rô Eggo.
Các bông in trà bao gồm kiểm tra waffle khăn trà in,
Nên những loại waffle và croissant ở đây được nhận xét là“ best in town”
Texture Maker chào đón bạn xem sản phẩm chất lượng cao của chúng tôi Waffle Premix, Khuôn bánh quế, Tinh bột và cảm thấy tự do để liên hệ với chúng tôi.
Hay là chiến binh Waffle House của cậu,
Ở Bỉ, có hai loại waffle chính: Brussel waffle và Liege waffle.
Phải, lần đầu khi tôi nhìn thấy cô ấy ở Waffle House tại lối ra 204, tôi đã biết cô ấy là của tôi.
Hay là chiến binh Waffle House của cậu,
Bạn đã bao giờ được 27 slide sâu trong một vòng lên của cấp độ tiếp theo chocolate- bơ đậu phộng sáng tạo waffle bạn muốn bạn nghĩ đầu tiên?
Aisha cùng với Waffle tiến tới chỗ chúng tôi.
90 sến súa và tụ tập ở Waffle House… mơ mộng về đại học và ăn thật nhiều tinh bột.
Orien nói rằng khi Off the Waffle lần đầu tiên ra mắt,
Omer Orian, đồng sáng lập Off the Waffle, có ba địa điểm- hai ở Eugene, Oregon và một ở Portland.
Evoni Williams, 18 tuổi, làm phục vụ tại một cửa hàng Waffle House ở La Marque,
Khi Orien đã sẵn sàng ra mắt Off the Waffle, ông nói