Examples of using Walk in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ghi chú của Walk of Fame Hostel.
Lời dịch bài hát I Walk This Road Alone.
Lời bài hát: Walk On Gilded Splinters.
I Let You Walk Away.
Anh có đi cùng em Will you walk with me.
Thì Hiện tại đơn giản They walk home.
Lời bài hát Walk On By.
Em đã quyết định từ lâu Never to walk in anyone' s shadow.
Lời bài hát: Where' er You Walk.
I Let You Walk Away.
Lời bài hát: Walk Right In.
Lời bài hát I Walk This Road Alone.
Lời bài hát We Walk.
Các Chanler tại Cliff Walk.
Con cần Chúa Giêsu đi với con- I want Jesus to walk with me.
Ca khúc do anh thể hiện: You Walk Away.
Có vẻ như Liberty Walk.
I Let You Walk Away.
Lời bài hát: Long Walk, Short Pier.
Lời bài hát: Walk On Gilded Splinters.