Examples of using Whitehead in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
trước năm 1999 là Usia), phần còn lại được phân bổ bởi các nhà tài trợ cánh hữu Quỹ Bradley, Whitehead và Olin.
Kenney bay đến cảng Moresby ngày 26 tháng 2 và gặp Whitehead ở đó.
Tôi thích Colson Whitehead.
Nó là một Whitehead?
Bài hát của Nathan Whitehead.
Ian Whitehead. Tôi là Ian.
Bài viết liên quan Fionn Whitehead.
Colson Whitehead, tiểu thuyết gia.
Tác giả: Pete Whitehead.
Ian Whitehead. Tôi là Ian.
Whitehead tại Liên hoan sách Brooklyn 2011.
Gửi bởi John Whitehead qua Viện Rutherford.
Tác giả Colson Whitehead( Mĩ).
Gửi bởi John Whitehead qua Viện Rutherford.
Gary Whitehead, nhà thơ người Mỹ.
Gửi bởi John Whitehead qua Viện Rutherford.
Fionn Whitehead là một diễn viên người Anh.
Paxton Whitehead, diễn viên người Anh.
Fionn Whitehead là một diễn viên người Anh.
Các khách sạn ở Diamond Jubilee Wood- Whitehead.