"Xây" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Xây)

Low quality sentence examples

Động trong xây lắp và môi trường xây dựng.
Active interest in buildings and the built environment.
Chốt lại là nên xây hay không xây?.
Next articleTo Build or Not to Build?.
Xây dựng máy xây dựng.
Building Construction Machine.
Glass xây dựng xây dựng.
Glass Building Construction.
Xây dựng& xây dựng.
Construction& Building Supplies.
Xây dựng và xây dựng.
Building and construction.
Xây dựng và ống xây dựng.
Construction and Building Pipe.
Nhúng trong xây dựng xây dựng.
Embedding in building construction.
Xây dựng& Vật liệu xây dựng.
Construction& Construction Materials.
Mục đích xây dựng: Xây.
Our goal; to build.
Công cụ xây dựng/ xây dựng.
Construction/ Building Tools.
Kính xây dựng Đối với xây dựng.
Construction Glass For Building.
Palăng xây dựng/ Palăng xây dựng.
Construction hoist/ Building hoist.
Xây dựng cầu, Xây dựng đường.
Make a bridge, build a road.
Ứng dụng: xây dựng và xây dựng.
Application: construction and building.
Vật liệu xây dựng& xây dựng.
Calculation of building materials.
Tình trạng xây dựng: Đang xây dựng.
Construction Status: Under Construction.
Phần mới xây dựng nhà máy xây dựng.
New part of factory building built.
Kỹ thuật Xây dựng& Xây dựng.
Civil Engineering& Construction.
Đang xây dựng Tình trạng xây dựng.
Under Construction Construction Status.