Low quality sentence examples
Ngọn đồi xa xa.
Xa xa hạnh phúc.
Xa xa, cách cách.
Xa xa là Đảo Catalina.
Xa xa phía đồng cỏ.
Xa xa không đủ.
Mà nước thì xa xa đến xa.
Là xa xa không bằng.
Căn phòng phía xa xa.
Laptop đi xa thật xa.
Xa xa là những ngọn núi.
Nhà thờ xa xa.
Xa xa có người đang hát.
Truyền thông đi xa quá xa.
Xa xa trên mặt nước.
Trôi xa rất xa Brest.
Kéo xa xa một chút.
Xa xa là Lâu đài Dunstanburgh.
Xa xa một ngôi sao.
Xa xa là sân khấu chính.