XE ANH in English translation

your car
xe của bạn
chiếc xe của bạn
xe của anh
ô tô của bạn
xe hơi
xe của cô
xe của cậu
xe ô tô của bạn
cái xe
xe của em
your truck
xe tải của bạn
xe của bạn
xe tải của anh
chiếc xe tải
chiếc xe của anh
xe cậu
xe con
cái xe
your bike
xe đạp của bạn
chiếc xe đạp của bạn
chiếc xe
xe đạp của anh
xe cậu
xe máy của bạn
xe của cháu
đi xe đạp
your vehicle
xe của bạn
chiếc xe
phương tiện của bạn
ô tô của bạn
xe của anh
xe ô tô
xe mình
xe của bác
xe của cậu
your motorcycle
xe máy của bạn
xe gắn máy của bạn
xe máy của mình
xe đạp của bạn
xe máy của anh
xe
môtô của bạn

Examples of using Xe anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em sẽ làm dính máu ra xe anh," Monica yếu đuối phản đối.
I will get blood in your car," Monica protested feebly.
Chiếc xe anh thuê vẫn đang đợi.
The driver I hired is waiting.
Người và xe anh chọn ai.
The individual and the car you choose.
Xe anh đâu?
Where's your car?
Tiền xe anh chịu cho.
The vehicle you can afford.
Tôi nhìn theo xe anh, đến khi hoàn toàn biến mất.
I watched his car until it was completely out of sight.
Đây là chiếc xe anh mới mua năm ngoái.
This is the garage I used last year.
Cái xe anh mang tới cho em!
The car you gave me!
Xe anh đâu? Không.
Where's your truck? No.
Xe anh đang chờ bên ngoài.
My car is waiting outside.
Được rồi, lấy xe anh đi nhé?
Okay, well, take my car, okay?
Này. Vậy… Xe anh vẫn chạy,
Hey. So, my truck still runs,
Xe anh đâu?
Where's your truck?
Xe anh đâu?
And where is your car?
Nhân tiện, xe anh đâu?
By the way, where is your car?
Số xe anh lái về nhà đều là số tự động.
All the cars you always bringin' home from the lot are auto.
Chú lấy xe anh trong hai ngày.
You know what? Take my car for two days.
Xe anh đâu.
You didn't drive here.
Lên xe anh sẽ gọi em.
I will call you from the car. Go.
Murph, tớ có thể thấy xe anh ấy! Con bé sẽ làm.
Murph, I can see his car! She will.
Results: 202, Time: 0.0482

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English