Examples of using Xe anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em sẽ làm dính máu ra xe anh," Monica yếu đuối phản đối.
Chiếc xe anh thuê vẫn đang đợi.
Người và xe anh chọn ai.
Xe anh đâu?
Tiền xe anh chịu cho.
Tôi nhìn theo xe anh, đến khi hoàn toàn biến mất.
Đây là chiếc xe anh mới mua năm ngoái.
Cái xe anh mang tới cho em!
Xe anh đâu? Không.
Xe anh đang chờ bên ngoài.
Được rồi, lấy xe anh đi nhé?
Này. Vậy… Xe anh vẫn chạy,
Xe anh đâu?
Xe anh đâu?
Nhân tiện, xe anh đâu?
Số xe anh lái về nhà đều là số tự động.
Chú lấy xe anh trong hai ngày.
Xe anh đâu.
Lên xe anh sẽ gọi em.
Murph, tớ có thể thấy xe anh ấy! Con bé sẽ làm.