Low quality sentence examples
Click để xem hình trên Picasa.
Bạn đọc xem hình 1B.
Xem hình lớn hơn.
Xem hình để hiểu.
Xem hình dưới đây.
( xem hình này.
Xem hình đầy đủ.
Xem hình bên dưới.
Xem hình ở 3.
Xem hình nổ bung.
Vui lòng xem Hình 4.
Xem hình kìa mọi người.
Tốt nhất là xem hình.
Xem hình phòng ở đây.
Dặn cô bé xem hình.
Xem hình ảnh phòng.
Xem hình dưới đây.
Tôi chỉ xem hình thôi.
Xem hình này trên Flickr.
Xem hình trên để tham khảo.