Examples of using Xie in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
vẫn rất khó để chúng tôi tìm thị trường thay thế”, Xie Jun, một nhà xuất khẩu nội thất ở Hải Ninh,
Các nhà điều tra cũng phát giác ra một trương mục YouTube của tên Xie, nhiều trong số này ủng hộ hoặc tuyên truyền chiến binh Thánh Allah,
ông Chongtong Xie, Giám đốc điều hành của TCT Group cho biết:
còn mời được một số nhà thơ nổi tiếng như Xie Xiangnan, Huang Canran,
Bỏ XIE, PEX, và libxml2 ra( khỏi phiên bản)[ 38].
Sau khi tham vấn, Dickson XIE có thể cho phép bạn truy cập" hình ảnh mới" của bạn từ nhà bằng tài khoản Crisalix của chính bạn.
Chỉ cần tải lên ba ảnh tiêu chuẩn ngay hôm nay để xem mô phỏng 3D trong cuộc hẹn tiếp theo của bạn với Dickson XIE.
Tải lên 3 ảnh kỹ thuật số chuẩn trực tuyến một cách an toàn và Dickson XIE có thể hiển thị cho bạn' bạn mới bằng 3D.
Bắt đầu tư vấn 3D của bạn với Dickson XIE, bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ in Taichung City,
Xie Xie” có nghĩa là“ Cảm ơn”.
Xie xie ni( cảm ơn chị).
Nỉ hảo và xie xie! .
Xie xie( cảm ơn tiếng Trung)!
Xie Jinyuan vinh quang.
Đại tá Xie gọi!
Xie Jinyuan được vinh quang.
Người liên hệ: Helen Xie.
Người liên hệ: Yuyan Xie.
Người liên hệ: mark xie.
Người liên hệ: Jackie Xie.