XIN THỀ VỚI in English translation

swear to
thề với
hứa với
tuyên thệ với
swore to
thề với
hứa với
tuyên thệ với

Examples of using Xin thề với in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xin thề với ông rằng chính tôi đã.
I swore, to myself, that I would.
Vâng, con xin thề với bố.
Yeah I swear to god.
Xin thề với các em là nó rất tuyệt.
I swear to you it was awesome.
Nhưng anh xin thề với cả trái tim của anh.
But I swear with all my heart.
Tôi xin thề với Chúa là tôi không phải hung thủ.
But I swear to you, I'm not a murderer.
Xin thề với trời, tuyệt đối không có làm qua việc này à.
I swear to god fellas, I'm totally not making this up.
Xin thề với các em là nó rất tuyệt.
I swear to you it is good.
Xin thề với các em là nó rất tuyệt.
I swear to you, it was stunning.
Xin thề với Phật Tổ, em gái thật sự không hề nói giỡn.
I swear to my Dark Masters it's not a joke.
Cháu không đùa, xin thề với Thượng đế".
No kidding, I swear to God.”.
Xin thề với các em là nó rất tuyệt.
I swear to you these are extraordinary.
Anh xin thề với em!
I swore at you!
Ta xin thề với nàng, ta-".
I swear to god I'll-".
Xin thề với chị rằng tôi sẽ giữ kín.
I swear to you, I will keep her safe.
Xin thề với ông là không!
I swear to you, no!
Xin thề với Mẹ, Mẹ ơi!
I swear that to you, mom!
Tôi xin thề với Chúa.
I swear it to God.
Xin thề với cha là con trong sạch….
But I swear to you I'm clean.
Ta xin thề với nàng, ta-".
I swear to you that I-“.
Em xin thề với bác.
I swear to you.
Results: 96, Time: 0.0273

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English