"Xoè" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese
(
Xoè)
Đừng xoè tay ra nhận, rồi nắm lại khi phải cho đi.
Do not open your hand to receive and keep it closed when you should give.Ballgown( dáng xoè bồng): Đây được xem là chiếc váy cưới“ cổ tích.
Ballgown- This is the classic"poofy" wedding dress.Nhưng khi chúng nằm dưới băng, chân chúng xoè dài ra và không giơ được lên.
But once they're down on the ice, their legs are flat out and they can't lift them..Bắt đầu cuộc diễu hành của mùa xuân nở hoa từ tháng Phlox styloid và xoè rộng.
Begin the parade of spring bloom from May phlox styloid and splayed.Do biết khuynh hướng của anh là đuổi theo chiếc váy đầu tiên xoè ra trước mặt anh.
I am trying to help you, as I know your proclivity is to chase the first skirt that flares at you.Rồi tôi nhìn thì thấy có một bàn tay xoè ra cho tôi, trong đó có một cuộn giấy.
(L)I saw a hand reaching out toward me, and it was holding a scroll.Việc sản xuất bắt đầu vào năm 1969 và cuối cùng hoàn thành hơn 5.000 Mig 23 cánh cụp cánh xoè.
Production began in 1969 and eventually completed over 5,000 swing-wing MiG-23s.Váy xoè, chỉnh sửa chương trình, thường chi phí và quá trình chỉnh sửa thực tế là lâu hơn.
Tutus, editing programs, most often cost and actual editing process is longer.Chúng là những chú mèo hiền lành, thường chơi đùa với bạn mà không bao giờ xoè móng vuốt ra.
They are very gentle cats and usually play without extending their claws.Lily đợi Petunia đi đến gần vừa đủ để có thể nhìn rõ mới xoè bàn tay của cô bé ra.
Lily waited until Petunia was near enough to have a clear view, then held out her palm.Vì ý nghĩ là chim trời, trong chiếc lồng ngôn từ nó quả thật có thể xoè cánh nhưng chẳng thể bay.
For thought is a bird of space, that in a cage of words may indeed unfold its wings but cannot fly.Rồi cô ấy xoè tay ra và nói," Cháu có thể cho cô xin thêm một ít thức ăn nữa không?.
And then she would simply put her hand out and say,"Can you give me some?.Tại trong Nơi Chí Thánh, có hai tượng chêrubin xoè cánh che phủ nắp thi ân, các cánh của chúng chạm vào nhau.
In the Holy of Holies, two cherubim were over the mercy seat, and their wings touched each other.Con cá được đánh số“ R39” và là một con cá đực màu xanh lục với vây đuôi xoè đủ 180 độ một cách hoàn hảo.
The fish was given the number'R39', and was a green male with a perfect 180 degree caudal fin.Cậu biết đó, nó hơi rối rắm trong đó, và có vài chỗ có màu nữa, các đoạn cắt, các hình ảnh xoè ra.
You know, it's got mazes in it and, you know, little coloring areas, sections, pop-up pictures.Cảm nhận những lá bài đang được xoè ra bằng cả trái tim của bạn, nghĩ về những lời cầu nguyện hoặc mục đích mà bạn muốn đặt vào chúng.
Hold the fanned cards to your heart and think about any prayers or intentions you would like to bestow upon them.Tôi nhƣ thấy rõ trƣớc mắt một cái xe đạp mới, một bộ găng bóng chày mới và sự ngƣỡng mộ của bạn bè khi tôi xoè tiền ra.
I could see a new bicycle, new baseball glove, and adoration of my friends when I flashed some cash.Váy xoè giá trị thanh toán một vài đô la để được che chở bởi một trong 450, bởi vì không ai biết những gì bạn sẽ làm trong tương lai.
Tutus worth paying a few dollars extra to be sheltered by one of 450, because nobody knows what will you do in the future.Hợp tác với ADP Ingenierie, thiết kế của ZHA đã tập hợp các hoạt động của khu vực xung quanh lại một trung tâm với sáu khối xoè ra ngoài.
Developed in collaboration with ADP Ingeniérie, ZHA's design groups the site's activities around a central hub with six‘piers' radiating outwards.Tuy nhiên,“ cuộc cách mạng” của cái yếm chỉ xảy ra vào đầu thế kỷ trước khi cái quần kiểu Tây và cái váy đầm xoè xâm nhập vào Việt Nam.
However the revolutions of“ao yem” only happened at the beginning of the last century when western trousers and skirts entered Vietnam.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文