Low quality sentence examples
Nền kinh tế Nigeria phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu dầu.
Ngành công nghiệp xuất khẩu dầu tạo ra rất ít việc làm.
Các biện pháp trừng phạt sẽ bao trùm lĩnh vực xuất khẩu dầu.
Xuất khẩu dầu thô của Iran đạt mức cao trước trừng phạt.
Xuất khẩu dầu là nguồn thu chủ yếu của Chính phủ Venezuela.
Iraq tăng xuất khẩu dầu.
Iraq tăng xuất khẩu dầu.
Xuất khẩu dầu thô của Iran giảm tiếp.
Chad cũng là một nước xuất khẩu dầu.
Xuất khẩu dầu của Iran sẽ không về 0.
Iraq xuất khẩu dầu kỷ lục trong tháng 5.
Xuất khẩu dầu của Iran sẽ không về 0.
Những nước xuất khẩu dầu thô lớn nhất trong.
Người Kurd ở Iraq ngưng xuất khẩu dầu thô.
Xuất khẩu dầu là quyền hợp pháp của chúng tôi.
Nga gia tăng xuất khẩu dầu qua các cảng biển.
Cộng hoà Tchad đe doạ ngừng xuất khẩu dầu.
Xuất khẩu dầu của Iran giảm nhanh hơn dự kiến.
Xuất khẩu dầu của Iran sẽ không về 0.
Sau 40 năm Mỹ trở lại xuất khẩu dầu thô.