YAY in English translation

yay
tuyệt
rồi
hoan hô
okie
rồi kìa

Examples of using Yay in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ban đầu, tôi nghĩ“ Yay!
At first I thought,“Yikes!
Tên cậu ấy là Yay.
His name was Jay.
Bạn đã làm được.- Yay!
Yay!- You did it, kelpcake.
Mont Lone Yay Paw là một món bánh tráng miệng truyền thống độc đáo ở Yangon, Myanmar.
Mont Lone Yay Paw is a unique and popular traditional dessert on the streets of Yangon, Myanmar.
Mont Lone Yay Paw: Là một món bánh tráng miệng truyền thống độc đáo và phổ biến trên đường phố Yangon, Myanmar.
Mont Lone Yay Paw is a unique and popular traditional dessert on the streets of Yangon, Myanmar.
Ngoài bữa ăn, các thức uống Myanmar gồm các loại trà xanh nhạt, yay nway gyan( ရ ေ န ွ ေ း က ြ မ ် း).
Outside of the meal, the Burmese beverage of choice is light green tea, yay nway gyan( ရေ နွေး ကြ မ်း).
Yay, Annie! Tôi không định phát biểu dài dòng, chỉ nói một điều này thôi!
I'm not going to go on with a big speech, so I will just say this. Yay, Annie!
Yay, Annie! Tôi không định phát biểu dài dòng,
Yay, Annie! I'm not going to go on with a big speech,
Hey, con có biết khi những bà mẹ nghiêm túc Họ sẽ trở nên rất mạnh đó. Yay. Yay.
Yay- Yay Hey, you guys know when your mother gets serious, She can became very strong.
Chương trình thực tế ưa thích của nó. em gái tôi muốn cho cậu xem Trước khi đi, Yay.
Before you leave, my sister would love to show you her favorite reality show. Yay.
Numa Numa Yay, Numa Numa Numa Yay!.
NUMA NUMA YAY, NUMA NUMA NUMA YAY!.
Nhưng để thực hiện một cách nghiêm túc, tôi sẽ nói về cách con người đã tiến hóa, yay, tôi đang ở trong ngành sinh học này.
But to do it seriously, I'm going to talk about how humans evolved, so, yikes, I'm in biology now.
PHÁP: Một ví dụ tuyệt vời về một loại rượu vang đắt tiền được làm bằng gỗ sồi Pháp là Cros Parantoux của Henri Jayer( On- ree Shza- yay).
FRANCE: A great example of an expensive wine made with French oak is Cros Parantoux by Henri Jayer(On-ree Shza-yay).
Tại quầy bán của cửa hàng mỹ phẩm Mon trong thương xá Yuzana ở Yangon, cô bán hàng Kha Yay, 22 tuổi, nêu ra sự thay đổi các khuynh hướng với“ đa số thiếu nữ nay dùng mỹ phẩm.
At the counter of the Mon Cosmetics Shop in Yangon's Yuzana Plaza saleswoman Kha Yay, 22, notes a change of trends with“most teenagers wearing makeup now.
Vô tình biết Yay khi đang tìm quà tặng cho bé nhân dịp 1/ 6,
Accidentally know Yay when looking for gifts for children on the occasion of June 1, that day I
Phương pháp Saignée(“ San- yay”) được thực hiện trong vài giờ đầu tiên của quá trình sản xuất rượu vang đỏ, một phần của nước ép sẽ được lấy sang thùng mới để dùng cho việc sản xuất rượu vang hồng.
The Saignée(“San-yay”) method is when during the first few hours of making a red wine, some of the juice is bled off and put into a new vat to make rosé.
hình bên dưới Hy vọng Yay sẽ có thêm nhiều món đồ chơi bổ ích cho các bé nữa nhé!
their patience to complete the"works" and achievements after completing. The city is like the one below. Hope Yay will have more useful toys for kids too!
YAY người chết!
Yay for the dead guy!
YAY rất phấn khích!
Yay we are excited!
YAY rất phấn khích!
Yay very excited!
Results: 372, Time: 0.0285

Top dictionary queries

Vietnamese - English