Examples of using Zachary taylor in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tổng thống Mỹ Zachary Taylor.
Đặt tên theo: Zachary Taylor.
Tổng thống Mỹ Zachary Taylor.
Tổng thống Mỹ Zachary Taylor.
Zachary Taylor- Tổng thống Mỹ.
Đặt tên theo: Zachary Taylor.
Zachary Taylor( tổng thống Mỹ).
Đặt tên theo: Zachary Taylor.
Zachary taylor- tổng thống thứ 12.
Zachary Taylor( tổng thống Mỹ).
Zachary Taylor( tổng thống Mỹ).
Nghĩa trang Quốc gia Zachary Taylor.
Nghĩa trang Quốc gia Zachary Taylor.
Sau khi Tổng thống Zachary Taylor mất.
Sau khi Tổng thống Zachary Taylor mất.
Cái chết của Zachary Taylor khá kỳ lạ.
Cái chết của Zachary Taylor khá kỳ lạ.
Zachary Taylor tuyên thệ nhậm chức Tổng thống thứ 12.
Millard Fillmore trở thành Tổng thống khi Zachary Taylor mất.
Millard Fillmore trở thành Tổng thống khi Zachary Taylor mất.