A BLOCKCHAIN PLATFORM - dịch sang Tiếng việt

nền tảng blockchain
blockchain platform
blockchain-based platform
underlying blockchain
blockchain platform

Ví dụ về việc sử dụng A blockchain platform trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Com, is launching a blockchain platform.
Com, đang cho ra mắt một nền tảng blockchain.
Internet Giant Tencent is Building a Blockchain Platform.
Internet Giant Tencent đang xây dựng nền tảng Blockchain.
Internet Giant Tencent is Building a Blockchain Platform.
Internet Giant Tencent đang xây dựng một nền tảng Blockchain.
Io to trial a blockchain platform for pork supply chains.
Io để thử nghiệm một nền tảng blockchain cho chuỗi cung ứng thịt lợn.
Ethereum is a blockchain platform that went live in 2015.
Ethereum là một nền tảng blockchain đi vào hoạt động năm 2015.
ICO running Bitrent- A blockchain platform for construction industry LINK.
ICO đang chạy Bitrent- Một nền tảng blockchain cho ngành xây dựng LINK.
Ethereum is a blockchain platform that drastically changed the cryptocurrency industry.
Ethereum là một nền tảng blockchain đã thay đổi mạnh mẽ ngành công nghiệp tiền điện tử.
Laxmicoin® is a blockchain platform powered by billions of devices.
Laxmicoin là một nền tảng blockchain được hỗ trợ bởi hàng tỷ thiết bị.
Io to test out a blockchain platform for pork supply chains.
Io để thử nghiệm một nền tảng blockchain cho chuỗi cung ứng thịt lợn.
NXT was built as a blockchain platform for applications and financial services.
NXT được xây dựng như một nền tảng cho các ứng dụng Blockchain và dịch vụ tài chính.
Viberate is a blockchain platform and it connects musicians with event organizers.
Viberate là một nền tảng blockchain kết nối các nhạc sĩ với các nhà tổ chức sự kiện.
NEO is a blockchain platform that allows investors to create smart contracts.
NEO là một nền tảng blockchain cho phép các nhà đầu tư tạo ra các hợp đồng thông minh.
NXT was built as a blockchain platform for applications and financial services.
NXT là một nền tảng Blockchain dành cho các ứng dụng và dịch vụ tài chính.
Shinhan Bank Together with KT Corporation Will Draw Up a Blockchain Platform.
Ngân hàng Shinhan cùng Tập đoàn KT sẽ xây dựng một nền tảng Blockchain.
as well as a blockchain platform.
cũng như nền tảng blockchain.
SonicX created a blockchain platform that is based on Tron's architecture.
SonicX đã xây dựng nên một nền tảng blockchain dựa trên thiết kế của Tron.
Cardano- a blockchain platform that has evolved out of scientific philosophy;
Cardano( ADA)| Nền tảng Blockchain được phát triển từ triết lí khoa học.
Users will typically acquire these tokens based on participation in a blockchain platform.
Người dùng thường nhận được token dựa trên sự tham gia của họ trong nền tảng blockchain.
The Stellar protocol is another example of a blockchain platform serving the remittance industry.
Một ví dụ khác về một nền tảng blockchain trong ngành công nghiệp chuyển tiền là giao thức Stellar.
NEO is a blockchain platform for the advancement of digital assets and smart contracts.
NEO là một nền tảng blockchain cho sự tiến bộ của tài sản kỹ thuật số và hợp đồng thông minh.
Kết quả: 3546, Thời gian: 0.0483

A blockchain platform trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt