A CODER - dịch sang Tiếng việt

coder
programmer
code
developers

Ví dụ về việc sử dụng A coder trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anyone who writes code is often called a coder.
Bất cứ ai có thể viết một số mã thường được gọi là một coder.
And you don't have to be a coder.
Bạn không cần phải là coder.
I am not a coder, although I code.
Tôi không phải là một coder mặc dù.
The job of a coder is solely to produce code.
Công việc của một coder là chỉ để tạo mã.
Sarah was a coder.
Sarah là một coder.
You don't want to be a coder?
Cậu không muốn làm lập trình?
So you, you don't need to be a coder.
Bạn không cần phải là coder.
Needing to hire a coder, Chestnut asked friends for recommendations.
Cần thuê một coder, Chestnut yêu cầu bạn bè cho các khuyến nghị.
I am not a coder but employ coders for my business.
Mình không phải coder, vừa làm 1 site để phục vụ kinh doanh của mình thôi.
Why you need to know the difference between a coder vs. programmer.
Tại sao bạn cần biết sự khác biệt giữa coder và programmer.
First of all, you don't need to be a coder.
Quan trọng hơn: Bạn không cần phải là coder.
As a coder you are measured by the code that you write.
Là một coder, bạn bị đánh giá dựa vào code bạn viết.
After passing a few signs, a coder like Percy should pick up on it.
Một coder như Percy nên đang nó lên. Sau khi để lại một vài kí hiệu.
You don't have to be a coder to able to automate your repetitive tasks.
Bạn không cần phải là coder mới có thể tự động hóa các task lập lại của bạn.
Eichenberger used Grasshopper to help start her on a new path towards becoming a coder.
Eichenberger đã sử dụng để bắt đầu một lối đi mới trong sự việc là trở thành một coder.
He joined the company as a coder and spent time with the Armored Core series.
Ông gia nhập công ty trong vai trò một coder và làm việc thời gian dài với series Armored Core.
Bruno is a coder from croatia with masterâs degrees in computer science and english language and literature.
Bruno là một coder từ Croatia với bằng Thạc Sĩ về Khoa học Máy tính và Ngôn ngữ và Văn học Anh.
In some cases, there are people who may get offended If you call them a coder.
Trong một vài trường hợp, có nhiều người sẽ cảm thấy bị xúc phạm khi bạn gọi họ là Coder.
When sound is digitally it passes through a coder/decoder, or'codec' for short.
Khi âm thanh là âm thanh kĩ thuật số đi qua một coder/ decoder, hoặc nói ngắn gọn là' codec'.
If you are a coder who knows about cryptography then it is pretty simple.”.
Nếu bạn là một người viết mã biết về mật mã, thì nó khá đơn giản.”.
Kết quả: 817, Thời gian: 0.0277

A coder trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt