A FUNDAMENTAL ASPECT - dịch sang Tiếng việt

[ə ˌfʌndə'mentl 'æspekt]
[ə ˌfʌndə'mentl 'æspekt]
khía cạnh cơ bản
fundamental aspect
basic aspects
khía cạnh nền tảng
fundamental aspect
khía cạnh căn bản
fundamental aspect

Ví dụ về việc sử dụng A fundamental aspect trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A fundamental aspect of the present conception of learning is its meaning.
Một khía cạnh cơ bản của quan niệm học tập hiện nay là ý nghĩa của nó.
The level of actual attendance is a fundamental aspect of event efficiency.
Mức độ tham dự thực tế là một khía cạnh cơ bản của hiệu quả sự kiện.
Time may be relative, but it remains a fundamental aspect of our reality.
Thời gian có thể tương đối, nhưng nó vẫn là một khía cạnh cơ bản của hiện thực của chúng ta.
Similar to other Scandinavian cultures, a fundamental aspect of Danish culture is"hygge".
Giống với các văn hóa Scandinavia khác, một khía cạnh cơ bản của văn hóa Đan Mạch là" hygge".
The currency trading instruments that are a fundamental aspect of the CFD's functioning include;
Các công cụ giao dịch tiền tệ là một khía cạnh cơ bản của chức năng của CFD bao gồm;
Eliminating or minimizing factors that would cause inaccurate measurements is a fundamental aspect of instrumentation design.
Loại bỏ hoặc giảm thiểu các yếu tố gây ra các phép đo không chính xác là một khía cạnh cơ bản của thiết kế thiết bị đo đạc.
It is a fundamental aspect of“movie magic,” one which every filmmaker needs to understand.
Đây là một khía cạnh cơ bản của" ma thuật điện ảnh", mà mỗi nhà làm phim cần hiểu.
Everything will depend on the length of your coat, a fundamental aspect that will determine the frequency.
Tất cả mọi thứ sẽ phụ thuộc vào độ dài của áo khoác của bạn, một khía cạnh cơ bản sẽ xác định tần số.
You will learn to manage the human capital of organizations, a fundamental aspect of the current company.
Bạn sẽ học cách quản lý vốn nhân lực của các tổ chức, một khía cạnh cơ bản của công ty hiện tại.
It is not only a fundamental aspect of his life, but also to grow your business and success.
Đó không chỉ là một khía cạnh bắt buộc của cuộc đời bạn mà còn là sự phát triển kinh doanh và thành công của bạn.
A fundamental aspect of being able to troubleshoot a problem is understanding how everything works when they are problem-free.
Một khía cạnh cơ bản của việc có thể khắc phục sự cố là hiểu cách mọi thứ hoạt động khi chúng không có vấn đề.
The circulation of information about social struggles is a fundamental aspect of successful political interventions and deserves careful planning.
Việc luân chuyển thông tin về cuộc đấu tranh xã hội là một khía cạnh cơ bản của các can thiệp chính trị thành công và xứng đáng kế hoạch cẩn thận.
Faith has a fundamental aspect that does not only involve our mind
Đức tin có một khía cạnh cơ bản không những chỉ ảnh hưởng đến trí khôn
waterproofing is a fundamental aspect of creating a building envelope, which is a controlled environment.
chống thấm là một khía cạnh cơ bản của việc tạo ra một vỏ bọc tòa nhà, là một môi trường được kiểm soát.
Faith has a fundamental aspect which affects not only the mind
Đức tin có một khía cạnh cơ bản không những chỉ ảnh hưởng đến trí khôn
A fundamental aspect of maintaining any forklift is to jump on any slips or leaks detected from this system immediately.
Một khía cạnh cơ bản của việc duy trì bất kỳ xe nâng nào là nhảy lên bất kỳ vết trượt hoặc rò rỉ nào được phát hiện từ hệ thống này ngay lập tức.
Almost every day there is some news from researchers that forces us to reevaluate a fundamental aspect of our existence.
Hầu như mỗi ngày các nhà nghiên cứu đều cung cấp thêm các thông tin buộc chúng ta phải đánh giá lại một khía cạnh cơ bản trong việc tồn tại của chúng ta.
to visit current distributors, is a fundamental aspect of the foreign trade.
là một khía cạnh quan trọng đối với thương mại nước ngoài.
France, which deems the right a fundamental aspect of the right to privacy, has long argued that Google must delink the information globally.
Pháp vốn coi việc được lãng quên là một khía cạnh cơ bản trong quyền riêng tư của con người luôn tranh cãi rằng, Google cần phải xóa các thông tin theo quyền này trên toàn cầu.
The prosperity gospel is not a cause of real change, a fundamental aspect of the vision that is innate to the social doctrine of the Church.
Phúc âm thịnh vượng không phải là nguyên nhân thay đổi thật sự, một khía cạnh cơ bản trong tầm nhìn vốn có trong giáo huấn xã hội của Giáo hội.
Kết quả: 438, Thời gian: 0.0371

A fundamental aspect trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt