A HUMANOID ROBOT - dịch sang Tiếng việt

robot hình người
humanoid robot
anthropomorphic robot
humanoid robotic
of human-like robot

Ví dụ về việc sử dụng A humanoid robot trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is Atlas, a humanoid robot.
Đây là Atlas, một robot hình người.
The main star is Pepper: a humanoid robot.
Và ngôi sao chính của chúng ta đây rồi: Pepper- robot hình người.
Saudi Arabia gave citizenship to a humanoid robot named Sophia.
Ả Rập Saudi đã cấp quyền công dân cho một robot nữ tên là Sophia.
Nathan has built a humanoid robot named Ava with Artificial Intelligence.
Nathan đã xây dựng một robot hình người có tên là Ava với trí thông minh nhân tạo( AI).
But Chihira is no regular employee- she is a humanoid robot.
Nhưng Chihira là nhân viên không thường xuyên- cô là một robot hình người.
The only passenger aboard the craft is a humanoid robot Fedor.
Phi hành gia" duy nhất trên tàu là robot hình người" Fedor".
REEM-C is the prototype of a humanoid robot developed by PAL Robotics.
REEM- C là một robot humanoid dạng prototype được phát triển bởi công ty PAL Robotics.
Elias, this language teaching machine comprises a humanoid robot and mobile application.
Bộ máy dạy ngôn ngữ Elias bao gồm một robot hình người và ứng dụng di động.
She has a humanoid robot Young-Goo programmed to be the perfect boyfriend to her.
Cô có một robot hình người Young- Goo được lập trình để trở thành người bạn trai hoàn hảo với cô.
In 1495, actual sketches were created by Leonardo da Vinci for a humanoid robot.
Trong năm 1495, danh họa Leonardo da Vinci đã phác thảo một robot hình người.
A humanoid robot working side by side with employees at a factory in Japan.
Robot làm việc cùng công nhân trong một nhà máy ở Nhật Bản.
The next step was to attach the legs to a body and create a humanoid robot.
Mục tiêu kế tiếp của Honda là gắn các chân robot vào một cơ thể và tạo nên một Robot hình người.
Atlas, a humanoid robot made by Boston Dynamics, can run on different types of surfaces.
Ví dụ như Atlas, robot hình người sáng chế bởi Boston Dynamics có thể chạy trên nhiều bề mặt khác nhau.
But as a humanoid robot, it also did not have the bulky weakness of the tank.
Nhưng với tư cách robot hình người, nó đồng dạng không có nhược điểm cồng kềnh của xe tăng.
A humanoid robot is a robot with its body shape built to resemble the body of a human.
Robot dạng người hay robot hình ngườirobothình dạng cơ thể được tạo hình để trông giống như cơ thể con người..
The smart home of the future could also come equipped with a humanoid robot to help with chores.
Ngôi nhà thông minh của tương lai cũng có thể được trang bị một robot hình người để giúp làm việc vặt.
For example Atlas, a humanoid robot created by Boston Dynamics can operate on various kinds of surfaces.
Ví dụ như Atlas, robot hình người sáng chế bởi Boston Dynamics có thể chạy trên nhiều bề mặt khác nhau.
For instance Atlas, a humanoid robot made by Boston Dynamics, can run on different types of surfaces.
Ví dụ như Atlas, robot hình người sáng chế bởi Boston Dynamics có thể chạy trên nhiều bề mặt khác nhau.
She then, unexpectedly, falls in love with Yeong Goo, a humanoid robot programmed to be a perfect boyfriend.
Sau đó bất ngờ cô yêu Yeong Goo, một robot có hình dáng con người được lập trình để trở thành 1 người bạn trai hoàn hảo.
A Belgian hospital has just welcomed its newest staff member: Pepper, a humanoid robot that speaks 19 languages.
Một bệnh viện tại Bỉ đã chào đón thành viên mới nhất: robot hình người có khả năng nói được 19 thứ ngôn ngữ.
Kết quả: 373, Thời gian: 0.0429

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt