A PLATFORM THAT ALLOWS - dịch sang Tiếng việt

[ə 'plætfɔːm ðæt ə'laʊz]
[ə 'plætfɔːm ðæt ə'laʊz]
nền tảng cho phép
platform that allows
platform that enables
platform that lets
foundation that permits
platform permits
foundation which will allow

Ví dụ về việc sử dụng A platform that allows trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
ClickFunnels is a platform that allows you to easily build marketing funnels using drag-and-drop.
ClickFunnels là một nền tảng cho phép bạn dễ dàng xây dựng các kênh tiếp thị bằng cách sử dụng kéo và thả.
Com, a platform that allows people to purchase
Com, một nền tảng cho phép mọi người mua
To create a platform that allows music producers to upload and share their music.”.
Để tạo một nền tảng cho phép các nhà sản xuất âm nhạc tải lên và chia sẻ nhạc của họ.
Nxt is a platform that allows you to create your applications directly on its blockchain.
Nxt là một nền tảng cho phép bạn tạo các ứng dụng của mình trực tiếp trên blockchain của nó.
EcoVadis runs a platform that allows companies to assess the environmental and social aspects of suppliers.
EcoVadis điều hành một nền tảng cho phép các công ty đánh giá các khía cạnh môi trường và xã hội của các nhà cung cấp.
All of these features form part of a platform that allows you to build a great website.
Tất cả các tính năng này là một phần của nền tảng cho phép bạn xây dựng 1 website nhanh chóng.
Zuckerberg described Facebook as a platform that allows these kinds of new applications to be easily used.
Zuckerberg mô tả Facebook như là một nền tảng cho phép nhiều loại ứng dụng mới được sử dụng một cách dễ dàng.
Toutiao also created a platform that allows individuals to create content for the app- and get paid.
Toutiao cũng đã tạo ra một nền tảng cho phép các cá nhân tạo ra nội dung cho ứng dụng và được trả tiền.
Google Fit is a platform that allows developers to build applications that are focused on user fitness data.
Google Fit là một nền tảng cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng tập trung vào dữ liệu sức khoẻ của người dùng.
Sketchfab is a platform that allows users to upload
Sketchfab là một nền tảng cho phép người dùng upload
It's a platform that allows you to work on a farm in exchange for free room and board.
Đó là một nền tảng cho phép bạn làm việc trên một trang trại để đổi lấy phòng và bảng miễn phí.
TruSTAR is building a platform that allows companies to share cyberintelligence data in order to prevent and mitigate cyberattacks.
TruSTAR đang xây dựng một nền tảng cho phép các công ty chia sẻ dữ liệu cyberintelligence để ngăn chặn và giảm thiểu các cuộc tấn công mạng.
A platform that allows the customer to access a set of scripts and automatically install applications such as WordPress.
Một nền tảng cho phép khách hàng truy cập tập hợp các tập lệnh và tự động cài đặt các ứng dụng như WordPress.
TruSTAR is building a platform that allows companies to share cyberintelligence data in order to prevent and mitigate cyberattacks.
TruSTAR xây dựng một nền tảng cho phép các công ty chia sẻ dữ liệu sở hữu trí tuệ qua mạng nhằm ngăn chặn và giảm thiểu các cuộc tấn công mạng.
Steemit is a platform that allows publishers to monetize their content that functions similarly to many other social content networks.
Steemit là một nền tảng cho phép các nhà xuất bản kiếm tiền từ nội dung của họ hoạt động tương tự như nhiều mạng nội dung xã hội khác.
Adzooma is a platform that allows you to quickly and easily manage reporting for Google,
Adzooma là một nền tảng cho phép bạn nhanh chóng và dễ dàng quản
Appy Pie is a platform that allows businesses to design their own app and upload to iTunes
Appy Pie là một nền tảng cho phép các doanh nghiệp thiết kế ứng dụng của riêng mình
Product Protocol is focused on creating a platform that allows an entrepreneur to identify assets and create funds for scaling.
Giao thức sản phẩm tập trung vào việc tạo ra một nền tảng cho phép một doanh nhân xác định tài sản và tạo tiền để nhân rộng.
Airbnb did this by providing a platform that allows people to securely share homes with strangers all over the world;
Airbnb đã làm điều này bằng cách cung cấp một nền tảng cho phép mọi người chia sẻ nhà một cách an toàn với những người lạ trên toàn thế giới;
This has created a platform that allows for automated matching of industry experts and insightful research with the clients seeking these.
Điều này đã tạo ra một nền tảng cho phép kết hợp tự động các chuyên gia trong ngành và nghiên cứu sâu sắc với các khách hàng đang tìm kiếm chúng.
Kết quả: 1457, Thời gian: 0.0405

A platform that allows trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt