A SIMILAR METHOD - dịch sang Tiếng việt

[ə 'simələr 'meθəd]
[ə 'simələr 'meθəd]
phương pháp tương tự
same method
similar method
same approach
same methodology
a similar approach
similar methodology
the same technique
analogue methods
các phương thức tương tự
similar method
the same method

Ví dụ về việc sử dụng A similar method trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In a similar method to the various IMF lists, the FSF produces
Trong một phương pháp tương tự như các danh sách IMF khác nhau,
In a new research conducted by the U.S. Department of Energy's Argonne National Laboratory and the University of Illinois at Chicago, the researchers discovered a similar method to convert CO2 into an exploitable energy source with sunlight.
Trong nghiên cứu mới của Phòng thí nghiệm Quốc gia Argonne thuộc Bộ Năng lượng Hoa Kỳ và Đại học Illinois tại Chicago, các nhà nghiên cứu đã tìm ra giải pháp tương tự nhằm chuyển đổi CO2 thành nguồn năng lượng hữu dụng bằng việc sử dụng ánh sáng mặt trời.
However, you can also sell your photos as prints and on other physical products using a similar methods described in the last section.
Tuy nhiên, bạn cũng có thể bán ảnh của mình dưới dạng bản in và trên các sản phẩm vật lý khác bằng cách sử dụng các phương pháp tương tự được mô tả trong phần trước.
A similar method is being applied in Singapore.
Một phương pháp tương tự đang được áp dụng ở Singapore.
The following year he discovered rubidium by a similar method.
Năm tiếp sau đó, ông khám phá ra Rubiđi bằng quy trình tương tự.
Have you tried the Pomodoro Technique or a similar method?
Tôi có nên thử kỹ thuật Pomodoro hay một cái gì đó tương tự?
The thought would not work for xp… a similar method?
Tôi nghĩ sẽ không làm việc cho xp… một phương pháp tương tự?
Other products have a similar method of use, but may differ.
Các sản phẩm khác có phương pháp sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau.
We can apply a similar method as above to clarify them.
Chúng ta có thể áp dụng phương pháp tương tự như trên để làm rõ mệnh đề.
A similar method call is of course about 15$localvar++ operations.
Một cuộc gọi phương pháp tương tự của khóa học khoảng 15$ localvar++ hoạt động.
A similar method will have to be adopted in international matters also.
Một phương pháp tương tự cũng sẽ được áp dụng cho những vấn đề quốc tế.
A similar method was used in ancient times in ancient Egypt and China.
Một phương pháp tương tự đã được sử dụng trong thời cổ đại ở Ai Cập cổ đại và Trung Quốc.
Repeat the boiling of the sugar berry with a similar method as the pear.
Lặp lại việc đun sôi quả mọng đường với một phương pháp tương tự như quả lê.
You can also use a similar method to watch American Netflix on your iOS device.
Bạn cũng có thể sử dụng phương pháp tương tự để xem phim Netflix của Mỹ trên thiết bị iOS Ipad và Iphone của bạn.
Gupta and his colleagues used a similar method to map the energy inside the Ooty thundercloud.
Ông Gupta và đồng sự đã sử dụng phương pháp tương tự để đo năng lượng bên trong đám mây dông ở Ooty.
Worms that use a similar method of infection go back even further- to the early'90s.
Những sâu mà chúng sử dụng một phương pháp tương tự để lây nhiễm trở lại tiếp- vào đầu những năm 90.
A similar method that applies to both first two body-focused foundations is a form of body scanning;
Một phương pháp tương tự liên quan đến cả hai cơ sở cơ thể tập trung đầu tiên là quét cơ thể;
In April, researchers from the Children's Hospital of Philadelphia used a similar method of incubating lambs.
Hồi tháng 4, nhóm nghiên cứu ở Viện nhi Philadelphia áp dụng phương pháp ấp cừu tương tự.
Apply a similar method can be if you have a small aquarium without plants,
Áp dụng một phương pháp tương tự có thể là nếu bạn có một
employing a similar method.
sử dụng một phương pháp tương tự.
Kết quả: 1005, Thời gian: 0.0471

A similar method trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt