A WORLD MAP - dịch sang Tiếng việt

[ə w3ːld mæp]
[ə w3ːld mæp]
bản đồ thế giới
world map
global map
overworld map

Ví dụ về việc sử dụng A world map trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It looks like a world map.
Nó trông giống như một bản đồ thế giới.
Have you ever opened a world map?
Bạn đã từng mở bản đồ thế giới ra xem chưa?
These distortions reach extremes in a world map.
Những biến dạng này đạt đến cực đoan trong bản đồ thế giới.
That's a world map. Oh, no….
Đây là bản đồ thế giới. Ồ.
A world map showing the members of the UN.
Một bản đồ thế giới thể hiện các quốc gia thành viên Liên Hiệp Quốc.
I think it looks kind of like a world map.
Nó trông giống như một bản đồ thế giới.
On a world map, the Netherlands is very small.
Nhìn trên bản đồ thế giới, Hà Lan quả là một nước rất nhỏ.
Students will post the different ways on a world map.
Học sinh sẽ đăng các cách chào khác nhau trên bản đồ thế giới.
Macrobius, a world map dating from the 9th century.
Macrobius, một bản đồ thế giới có niên đại từ thế kỷ thứ 9.
Ikea is selling a world map that is missing New Zealand.
Ikea, hãng IKEA, bản đồ thế giới thiếu New Zealand.
Ikea is selling a world map that is missing New Zealand.
Hãng IKEA bán bản đồ thế giới thiếu New Zealand.
Here is a world map showing national origins of our MSCS graduates.
Đây là bản đồ thế giới cho thấy nguồn gốc quốc gia của sinh viên tốt nghiệp MSCS của chúng tôi.
Obtain a world map and pray over the nations of the world..
Hãy lấy một bản đồ thế giới ra và cầu nguyện theo tên các nước.
Furniture store Ikea is selling a world map with New Zealand missing.
Hãng IKEA bán bản đồ thế giới thiếu New Zealand.
New tactical combat encounters and a world map with new, unique mechanics.
Cuộc đụng độ chiến thuật mới và bản đồ thế giới với những cơ chế mới, độc đáo.
Display a world map of customer bookings in the last 30 days.
Hiển thị một bản đồ thế giới đặt phòng của khách trong 30 ngày qua.
NIVEA publishes a world map on its web site that omits Israel;
Nivea xuất bản một bản đồ thế giới trên trang web của mình mà bỏ qua Israel;
there is a world map on the wall.
có một bức bản đồ thế giới treo trên tường.
Watch a world map filmed through a water droplet in extreme slow motion.
Xem bản đồ thế giới được đưa vào một giọt nước trong video chuyển động siêu chậm.
This data can be viewed on a world map displayed in the camera monitor.
Dữ liệu này có thể được xem trên bản đồ thế giới hiển thị trong màn hình camera.
Kết quả: 2921, Thời gian: 0.0319

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt