ALSO PROMISES - dịch sang Tiếng việt

['ɔːlsəʊ 'prɒmisiz]
['ɔːlsəʊ 'prɒmisiz]
cũng hứa hẹn
also promise
còn hứa
also promised
cũng cam kết
also pledged
is also committed
has also committed
also promised
also vowed
has pledged
is committed
also undertake
are equally committed
has committed

Ví dụ về việc sử dụng Also promises trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
THE 2 WEEK DIET is a revolutionary new dietary system that not only guarantees to help you lose weight, it also promises to eliminate more body fat- faster than anything you have tried before.
Chế độ ăn trong 2 tuần à một hệ thống chế độ ăn uống mới mang tính cách mạng, không chỉ giúp bạn giảm cân, nó còn hứa hẹn sẽ loại bỏ nhiều mỡ hơn- nhanh hơn bất cứ thứ gì bạn đã thử trước đây.
This 5-star hotel is not only the ideal stopover on your trip in Hanoi but also promises to bring you the cozy space, as comfortable as your home!
Những khách sạn 5 sao này không chỉ là nơi dừng chân lý tưởng trong chuyến du lịch tại Hà Nội của bạn mà còn hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn không gian ấm cúng, thoải mái như chính tổ ấm của bạn đấy!
Researchers at The Netherlands' Eindhoven University of Technology(TU/e) have developed a coating that is not only self-healing, but also promises to free car owners of the tiresome chore of washing the car.
Các nhà nghiên cứu tại Đại học công nghệ Eindhoven, Hà Lan đã phát triển một lớp phủ không chỉ tự khắc phục các vết xước, mà còn hứa hẹn sẽ giúp chủ nhân của những chiếc xe hơi không phải mệt mỏi mỗi khi rửa xe.
For scholars and intellectuals it also promises to provide the scientific holy grail that has eluded us for centuries: a single overarching theory that unifies all the scientific disciplines from literature and musicology to economics and biology.
Đối với những học giả và trí thức nó cũng hứa hẹn sẽ cung cấp một mục tiêu khoa học đầy tham vọng vốn đã lẩn tránh chúng ta trong nhiều thế kỷ: chỉ một lý thuyết đơn nhất nhưng vươn ra bao quát khiến thống nhất được tất cả những môn khoa học, từ văn học và âm nhạc học đến kinh tế học và sinh học.
The company doesn't just say that its platform has been designed for maximum energy efficiency, it also promises that“for every amperage we pull from the grid, we invest three times that
Công ty không chỉ nói rằng nền tảng của họ đã được thiết kế cho hiệu quả năng lượng tối đa, nó cũng hứa hẹn rằng“ cho mỗi cường độ dòng điện từ lưới,
It also promises ample room for air or liquid cooling(up to a 360mm watercooling radiator), and the combination of five SSD trays
cũng hứa hẹn cung cấp nhiều không gian để lắp hệ thống làm mát không khí
Putting small satellites into space via airplanes also promises to be cheaper than traditional rocket launches because it eliminates the need for launch pads and all the pricey equipment and infrastructure surrounding a traditional rocket launch.
Đưa các vệ tinh nhỏ vào không gian thông qua máy bay cũng hứa hẹn chi phí rẻ hơn so với các vụ phóng tên lửa truyền thống vì nó loại bỏ nhu cầu về bệ phóng cùng tất cả thiết bị và cơ sở hạ tầng đắt tiền, tiết kiệm chi phí nhiên liệu và không bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
Putting small satellites into space via airplanes also promises to be cheaper than traditional rocket launches because it eliminates the need for launch pads and all the pricey equipment and infrastructure surrounding a traditional rocket launch.
Việc phóng các vệ tinh nhỏ vào không gian thông qua máy bay cũng hứa hẹn sẽ có chi phí rẻ hơn so với các vụ phóng tên lửa truyền thống vì nó loại bỏ nhu cầu về bệ phóng và tất cả các thiết bị và cơ sở hạ tầng đắt tiền dành cho một vụ phóng tên lửa.
The new line also promises to be a boon for foreign diplomats, Israeli government employees and parliament members,
Dự án này cũng hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích cho các nhà ngoại giao nước ngoài,
Apple also promises it will make Photo search
Apple cũng hứa hẹn rằng iOS 12 sẽ giúp tìm kiếm
In simple terms, The 2 Week Diet is a revolutionary new dietary guide that not only guarantees to help you lose weight, it also promises to eliminate more body fat- faster than anything you have tried before.
Giảm cân trong 2 tuần là một hệ thống chế độ ăn kiêng mới mang tính cách mạng không chỉ đảm bảo để giúp bạn giảm cân, nó cũng hứa hẹn sẽ loại bỏ lượng mỡ thừa trong cơ thể hơn- nhanh hơn bất cứ điều gì bạn đã thử trước đây.
THE SMOOTHIE DIET is a revolutionary new life-transformation system that not only guarantees to help you lose weight and feel better than you have in years, it also promises to eliminate more body fat- faster than anything you've tried before.
Giảm cân trong 2 tuần là một hệ thống chế độ ăn kiêng mới mang tính cách mạng không chỉ đảm bảo để giúp bạn giảm cân, nó cũng hứa hẹn sẽ loại bỏ lượng mỡ thừa trong cơ thể hơn- nhanh hơn bất cứ điều gì bạn đã thử trước đây.
In this year's festival, the performance on Meihuaquan is not only a challenge for all groups, but also promises to give the audience the artistic and classy performances on the most distinctive water stage ever.
Trong lễ hội năm nay, hạng mục Mai hoa thung không chỉ là thử thách cho tất cả các đội thi đấu, mà còn hứa hẹn cống hiến cho khán giả những màn biểu diễn mang đậm tính nghệ thuật và đẳng cấp trên sân khấu nước đặc biệt nhất từ trước đến nay.
Scientists working at the Pacific Northwest National Laboratory(PNNL) of the US Department of Energy claim to have produced a new electrolyte for lithium batteries that not only completely eliminates dendrites, but also promises to increase battery efficiency and vastly improve current carrying capacity.
Mới đây các nhà khoa học tại phòng thí nghiệm quốc gia tây bắc Thái Bình Dương( PNNL) thuộc bộ năng lượng Hoa Kỳ đã công bố họ đã tạo ra một chất điện phân mới cho pin Lithium với khả năng không chỉ loại bỏ hoàn toàn sợi dendrite mà còn hứa hẹn tăng hiệu suất sử dụng pin và cải thiện dung lượng.
Zdrilko also promises that blockchain technology will help retailers save an additional 400 billion dollars lost every year because of out-of-stock problems most retailers struggle with every day- the always-fluctuating challenge of ensuring that supply keeps up with demand in every store.
Zdrilko cũng hứa hẹn rằng công nghệ blockchain sẽ giúp ngành không bị thất thoát thêm 400 tỷ USD mỗi năm do vấn đề hết hàng mà các nhà bán lẻ phải đối mặt hàng ngày do những thách thức biến động không ngừng trong việc đảm bảo nguồn cung đáp ứng được nhu cầu của khách hàng trong mọi cửa hàng.
I also promise much.
Vè em cũng hứa thật nhiều.
They also promise a“revise until you're happy” policy.
Họ cũng hứa hẹn một chính sách“ sửa lại cho đến khi bạn hài lòng”.
We also promise that we will be available to you.
Chúng tôi cũng hứa sẽ cung cấp cho bạn.
They also promise new adventure.
Họ cũng hứa hẹn cuộc phiêu lưu mới.
Will you also promise to pinch Olivia if she calls me Nigel?”.
Em cũng hứa là sẽ véo Olivia nếu nó gọi anh là Nigel chứ?”.
Kết quả: 96, Thời gian: 0.0532

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt