AN ESSENTIAL STEP - dịch sang Tiếng việt

[æn i'senʃl step]
[æn i'senʃl step]
bước thiết yếu
essential step
crucial step
bước quan trọng
important step
crucial step
key step
critical step
significant step
major step
vital step
essential step
bước cần thiết
necessary step
steps required
essential step
step needed

Ví dụ về việc sử dụng An essential step trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A perfect garage is an essential step towards running a perfect team, and without such meticulous attention to detail,
Một gara hoàn hảo là một bước quan trọng để tiến hành một đội hoàn hảo,
An essential step in this conversion process is the elimination of the environmentally harmful H2S
Một bước thiết yếu trong quá trình chuyển đổi này là loại bỏ các H2S
are nanometric in scale, so bridging this size gap is an essential step,” said Hatice Altug,
việc thu hẹp khoảng cách kích thước này là một bước quan trọng", Hatice Altug,
As mentioned earlier, images are indexed, too, so checking they're optimized for image search is an essential step in any SEO audit.
Như đã đề cập trước đó, hình ảnh cũng được lập chỉ mục, vì vậy kiểm tra chúng được tối ưu hóa cho tìm kiếm hình ảnh là một bước thiết yếu trong bất kỳ kiểm toán SEO nào.
This is an essential step if the PLAN is to be a navy that is capable of extended operations at sea-what is sometimes termed a blue-water navy.
Đây là một bước quan trọng nếu PLA- N là một lực lượng hải quân có khả năng tác chiến mở rộng trên biển- mà đôi khi được gọi là“ hải quân biển xanh”.
mercy to the suffering, for this also represents an essential step in the healing and renewal of society as a whole.”.
bỏi vì điều đó cũng chính là một bước thiết yếu trong việc chữa lành và đổi mới đố với toàn xã hội nói chung”.
from top billionaires or struggling for a better life, the modification stage allows you to give a try to develop, and it's an essential step toward growth.
giai đoạn sửa đổi cho phép bạn cố gắng phát triển và đó là một bước quan trọng hướng tới tăng trưởng.
The United Nations considers universal access to clean water a basic human right, and an essential step toward improving living standards worldwide.
Liên Hiệp Quốc( United Nation) xem việc tiếp cận với nguồn nước sạch là quyền căn bản của con người, và là một bước quan trọng để nâng cao chất lượng cuộc sống trên toàn thế giới.
Holding a meeting with the systems integrator at least once a month is an essential step toward keeping on track and up to date with new project developments.
Tổ chức một cuộc họp với các nhà tích hợp hệ thống ít nhất một lần một tháng là một bước quan trọng hướng tới việc giữ đúng hướng và kịp thời với sự phát triển dự án mới.
empowering individuals with higher access to the monetary system and today's news is an essential step in realizing that goal.”.
tin tức ngày nay là một bước quan trọng trong việc thực hiện mục tiêu đó.”.
in particular on the projection of nuclei, which was an essential step in the discovery of the neutron.
đó là một bước quan trọng trong sự phát hiện ra neutron.
the World Tourism Organization(UNWTO), is an essential step in the t…+.
nó là một bước quan trọng trong việc đào tạ…[+].
It is a strong and positive signal and an essential step to achieving our common objective of modernising the copyright rules in the European Union.
EU cho rằng quyết định của EP là một tín hiệu mạnh mẽ và tích cực, bước đi cần thiết để đạt được mục tiêu chung trong việc hiện đại hóa các quy tắc bản quyền tại EU.
Finding the contrast which makes your image pop is entirely down to you- and it is an essential step in getting your followers to engage with your content.
Tìm kiếm điểm tương phản có thể khiến bức ảnh nổi bật chính là trách nhiệm của bạn- và đó là bước quan trọng để khiến các follower tương tác với nội dung của bạn.
for this also represents an essential step in the healing and renewal of society as a whole.”.
vì đây cũng là một bước tiến thiết yếu để chữa lành và canh tân xã hội nói chung”.
studies of CBD call for more direct research in humans, but their initial results are an essential step toward establishing how CBD works in the body.
kết quả ban đầu của họ là một bước thiết yếu để thiết lập cách thức hoạt động của CBD trong cơ thể con người.
taking over the entire province of Deir el-Zour is seen in Moscow as an essential step on the way to full victory- restoring the rule of the al-Assad government over the entire country(see EDM, September 28).
tiếp quản toàn bộ tỉnh Deir Ezzor là một bước thiết yếu trên con đường đi đến thắng lợi hoàn toàn, khôi phục lại quyền lực của chính quyền Assad trên toàn bộ lãnh thổ Syria( EDM, ngày 28/ 9).
To establish an offshore company and/or relocate your corporate structure to an overseas jurisdiction can be an essential step in protecting your assets from lawsuits, taking advantage of international tax breaks and growing your business overseas.
Để thành lập một công ty nước ngoài và/ hoặc chuyển cơ cấu công ty của bạn sang khu vực tài phán ở nước ngoài có thể là một bước thiết yếu để bảo vệ tài sản của bạn khỏi các vụ kiện, Ngoài ra, bạn có thể tận dụng các khoản giảm thuế quốc tế và tăng đầu tư ra nước ngoài.
texts of Immanuel Kant, being aware of ourselves is an essential step in self-improvement.”- Allen R. McConnell.
ý thức được bản thân mình là một bước quan trọng trong việc cải thiện bản thân.”- Allen R. McConnell.
However, at La Roche-Posay Dermatological Laboratory, we are convinced that taking this psychological aspect into account is an essential step in offering people with highly fragile skin a global, innovative and effective solution.
Tuy nhiên, tại Viện nghiên cứu da liễu La Roche- Posay, chúng tôi tin rằng quan tâm đến khía cạnh tâm lí này là một bước cần thiết để có thể đem đến cho những người có làn da dễ bị tổn thương một giải pháp chăm sóc hiệu quả, tiên tiến và mang tầm quốc tế.
Kết quả: 96, Thời gian: 0.0646

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt