AN IMPRESSIVE COLLECTION - dịch sang Tiếng việt

[æn im'presiv kə'lekʃn]
[æn im'presiv kə'lekʃn]
bộ sưu tập ấn tượng
impressive collection
impressive assortment

Ví dụ về việc sử dụng An impressive collection trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That's an impressive collection.-Wow.
Đúng là một bộ sưu tập ấn tượng. Wow.
CoolHue is an impressive collection of pre-made gradient combinations.
CoolHue là một bộ sưu tập các gradient kết hợp được tạo sẵn rất ấn tượng.
There is also an impressive collection of bonsai trees.
Họ cũng có một bộ sưu tập cây Bonsai tuyệt vời.
Queen Elizabeth II has quite an impressive collection of stamps.
Nữ hoàng Anh Elizabeth II sở hữu bộ sưu tập ôtô rất ấn tượng.
I have an impressive collection of silly kids' TV music.
Em có một bộ sưu tập lớn nhạc nền phim trẻ em trên TV.
The Louvre also has an impressive collection of Neoclassical 18th-century statues.
Louvre cũng có một bộ sưu tập ấn tượng về những bức tượng thế kỷ 18.
he has built an impressive collection.
anh ấy có một bộ sưu tập khá ấn tượng.
It is an impressive collection and well worth the walk from the main entrance.
Nó là một bộ sưu tập ấn tượng và cũng có giá trị đi bộ từ lối vào chính.
Green Tube has an impressive collection of games, sure to provide unmatched entertainment.
Green Tube có một bộ trò chơi ấn tượng, chắc chắn sẽ cung cấp giải trí chưa từng có.
As well as one-tap filters, Darkroom has an impressive collection of editing tools.
Cũng như các bộ lọc một chạm, Darkroom có một bộ công cụ chỉnh sửa ấn tượng.
The SIL organization offers an impressive collection of fonts released under the Open Font License.
Tổ chức SIL đưa ra một bộ font ấn tượng, được phát hành theo giấy phép Open Font License.
Ellison has an impressive collection of supercars, including the Acura NSX and the McLaren F1.
Ellison còn có một bộ sưu tập ấn tượng các siêu xe, bao gồm cả Acura NSX và chiếc McLaren F1.
Today, the Matenadran holds an impressive collection of nearly 17,000 manuscripts and 30,000 other documents.
Ngày nay Matenadran đang lưu giữ một bộ sưu tập ấn tượng gồm 17.000 bản thảo và 30.000 tài liệu khác.
This is something Coral casino understands and have thus put together an impressive collection of casino games.
Đây là điều mà sòng bạc Coral hiểu và do đó đã tập hợp một bộ trò chơi sòng bạc ấn tượng.
It houses an extensive collection of ancient Egyptian art as well as an impressive collection of Eastern Art.
Đây là nơi có bộ sưu tập nghệ thuật Ai Cập cổ đại, cũng như bộ sưu tập Nghệ thuật phương Đông ấn tượng.
the Heard Museum features an impressive collection of Native American artifacts and art works.
bảo tàng Heard là một bộ sưu tập ấn tượng các hiện vật của người Mỹ bản địa và các công trình nghệ thuật.
Lakeland's professors have an impressive collection of high-tech tools they're excited to introduce you to.-.
Các giáo sư của Lakeland có một bộ sưu tập ấn tượng của các công cụ công nghệ cao chúng tôi rất vui mừng để giới thiệu với bạn.
With the largest dinosaur hall in the world, this museum has an impressive collection of fossilized skeletons and casts.
Với phòng trưng bày khủng long lớn nhất trên thế giới, bảo tàng này sở hữu một bộ sưu tập ấn tượng gồm nhiều bộ xương hóa thạch và các cặn lắng giá trị.
They have an impressive collection of casino games, bingo, poker,
Chúng tôi có một bộ sưu tập ấn tượng các trò chơi sòng bạc,
He owns an impressive collection of works by artists like Pablo Picasso, Yayoi Kusama, Richard Prince,
Ông sở hữu một bộ sưu tập ấn tượng gồm tác phẩm của các nghệ sĩ
Kết quả: 360, Thời gian: 0.0359

An impressive collection trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt