ANOTHER OPTION IS TO USE - dịch sang Tiếng việt

[ə'nʌðər 'ɒpʃn iz tə juːs]
[ə'nʌðər 'ɒpʃn iz tə juːs]
một lựa chọn khác là sử dụng
another option is to use
another choice is to use
một tùy chọn khác là sử dụng
another option is to use

Ví dụ về việc sử dụng Another option is to use trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Another option is to use a separate Flexible Hose for bending within each plane, with 1 Flexible Hose fittings
Một lựa chọn khác là sử dụng một ống mềm linh hoạt riêng biệt để uốn cong trong mỗi máy bay,
Another option is to use services such as PayPal,
Một tùy chọn khác là dùng các dịch vụ
Another option was to use a triple eccentric with connecting rods;
Một lựa chọn khác là sử dụng bộ ba thanh truyền lệch tâm;
Another option was to use a triple eccentric with connecting rods;
Một lựa chọn khác là sử dụng bộ ba thanh truyền lệch tâm;
Another option is to use numbers.
Một phương pháp khác là sử dụng đến các con số.
Another option is to use cables.
Một phương pháp khác là sử dụng cáp.
Another option is to use NGINX Plus.
Một lựa chọn khác là sử dụng NGINX Plus.
Another option is to use dried pasta.
Một lựa chọn khác là sử dụng mì khô.
Another option is to use NGINX Plus.
Lựa chọn khác, bạn có thể dùng NGINX Plus.
Another option is to use an object expression.
Một lựa chọn khác là sử dụng lệnh“ Object”.
Another option is to use a white bedsheet.
Một lựa chọn khác là sử dụng khay tẩy trắng.
Yet another option is to use a lemon.
Một lựa chọn khác là sử dụng một chà chanh.
Another option is to use a simple spreadsheet.
Một lựa chọn khác là sử dụng một phác thảo đơn giản.
Another option is to use a thermal cutter.
Có 1 giải pháp khác là sử dụng máy cắt bằng nhiệt.
Another option is to use one or more condoms.
Một lựa chọn khác là sử dụng một hoặc nhiều bao cao su.
Still another option is to use the specific identification method.
Vẫn còn một lựa chọn khác là sử dụng xác định cụ thể phương pháp.
Another option is to use shading paint developed for greenhouses.
Một lựa chọn khác là sử dụng sơn shading phát triển cho nhà kính.
Another option is to use a dust-free bedding made from recycled wood or paper.
Một lựa chọn khác là sử dụng vật liệu lót chuồng không bụi làm từ gỗ hoặc giấy tái chế.
Another option is to use some cornstarch as this will have the same effect.
Áp dụng một số giấm trắng, vì điều này sẽ có tác dụng tương tự.
Another option is to use a toothbrush with a built-in tongue cleaner on the back.
Một lựa chọn khác là sử dụng một bàn chải đánh răng với một bàn cạo lưỡi ở phía sau.
Kết quả: 7160, Thời gian: 0.0586

Another option is to use trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt