APPLICATIONS THAT RUN - dịch sang Tiếng việt

[ˌæpli'keiʃnz ðæt rʌn]
[ˌæpli'keiʃnz ðæt rʌn]
các ứng dụng chạy
applications running
apps running

Ví dụ về việc sử dụng Applications that run trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
uses some AI-smarts to make management and governance for modern cloud infrastructure-- and the applications that run on it-- easier.
AI- smarts để quản lý và quản trị cơ sở hạ tầng đám mây hiện đại- và các ứng dụng chạy trên nó- dễ dàng hơn.
operating system and applications that run well.
hệ điều hành và các ứng dụng chạy tốt.
Wireless Toolkit 2.5 is a collection of tools for creating Java applications that run on certain devices that are in compliance with the following specifications: Java Technology for the Wireless Industry(JTWI, JSR 185)
Toolkit( J2ME Wireless Toolkit) là 1 tập công cụ tạo ra ứng dụng chạy trên các thiết bị tương thích với đặt tả Java Technology for the Wireless Industry( JTWI,
We can't write one application that runs on all phones.
Không có chuyện một App chạy được trên mọi điện thoại.
Process related issues are usually related to problems encountered by the application that runs it.
Các vấn đề liên quan đến quá trình này thường liên quan đến các vấn đề gặp phải của các ứng dụng chạy nó.
Any application that runs on your Windows PC can be recorded including applications with video and audio.
Bất cứ ứng dụng nào chạy trên máy tính Windows của bạn đều được ghi lại, bao gồm cả ứng dụng có video và âm thanh đi kèm.
An example of a Trojan horse is a software application that runs a simple game on a workstation.
Một ví dụ về Trojan horse là một phần mềm ứng dụng để chạy một game đơn giản ở máy workstation.
The DreamLab app is an application that runs in the background of an idling phone which utilizes the wasted processing power to perform complex scientific calculations for research purposes.
Ứng dụng DreamLab là một ứng dụng chạy trên nền của một chiếc điện thoại, không sử dụng sức mạnh xử lý lãng phí để thực hiện các tính toán khoa học phức tạp cho mục đích nghiên cứu.
Bots are third-party applications that run inside Telegram.
Bots là những ứng dụng của bên thứ ba mà chạy bên Telegram.
Web-applications are simply applications that run on the web.
Ứng dụng web là các ứng dụng đơn giản chạy trên web.
Js to build applications that run on desktop operating systems.
Js để xây dựng các ứng dụng chạy trên hệ điều hành máy tính để bàn.
Telegram bots are third party applications that run in Telegram.
Bots là những ứng dụng của bên thứ ba mà chạy bên Telegram.
Developers can create applications that run on multiple devices more efficiently.
Điều này cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng chạy trên nhiều thiết bị hiệu quả hơn.
I have some Windows applications that run on the Windows 10 7.
Tôi có một số ứng dụng Windows chạy trên Windows 10 7.
This version allows developers to create applications that run outside of the sandbox.
Phiên bản này cho phép các nhà phát triển tạo các ứng dụng chạy bên ngoài Sandbox.
Protect the applications that run on your operating system, anywhere it's deployed.
Bảo vệ các ứng dụng chạy trên hệ điều hành của bạn, bất cứ nơi nào nó được triển khai.
Developers are also able to create and publish applications that run inside Ethereum blockchain.
Các nhà phát triển cũng có thể tạo và xuất bản các ứng dụng chạy bên trong blockchain Ethereum.
which specializes in applications that run on Ethereum.
chuyên về những ứng dụng chạy trên Ethereum.
Applications that run outside of the realm of Knox have limited access to stored data.
Các ứng dụng chạy bên ngoài phạm vi của Knox có quyền truy cập hạn chế vào dữ liệu được lưu trữ.
Apple also lets applications that run on its platform(including Facebook) hoover up data.
Bên cạnh đó Apple cũng cho phép các ứng dụng chạy trên nền tảng của mình( bao gồm Facebook) được phép thu thập dữ liệu người dùng.
Kết quả: 5135, Thời gian: 0.0389

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt