ARE EASILY - dịch sang Tiếng việt

[ɑːr 'iːzəli]
[ɑːr 'iːzəli]
dễ dàng được
easily be
are easy
be readily
dễ bị
susceptible
easy to get
easily get
likely to get
likely to be
can be
are prone
are easily
are susceptible
are vulnerable
dễ dàng bị
be easily
easily get
be easy
is readily
easy to get
rất dễ
very easy
very easily
so easy
so easily
really easy
is easy
is very easy
is easily
is simple
is extremely easy
có thể dễ dàng
can easily
may easily
can readily
can be easy
can effortlessly
can conveniently
may be easy
is easily
are easily able
là dễ dàng
is easy
is easily
is simple
is readily
is ease
is effortless
is straightforward
đều dễ dàng
are easy
are easily
một cách dễ dàng
one easy way
as easily
be easily
with the same ease
in a very easy way
có thể được
can be
may be
can get
là easilyinstalled

Ví dụ về việc sử dụng Are easily trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They are easily understandable and have a clear practical approach.
Họ là dễ hiểu và có một cách tiếp cận thực tế rõ ràng.
Keys are easily lost.
Chìa khóa có thể dễ bị mất.
You are easily flattered.
Ông rất dễ bị tâng bốc.
You are easily flattered.
Ông rất dễ bị tâng bốc.
Some things are easily lost?
Nhiều thứ rất dễ bị lạc mất?
Most start-up websites are easily handed by shared hosting.
Hầu hết các trang web khởi nghiệp đều có thể dễ dàng kiểm soát bởi shared hosting.
There are many questions which are easily settled by this principle.
Có nhiều thắc mắc được định liệu rất dễ dàng qua nguyên tắc nầy.
Only children are often sensitive and their feelings are easily hurt.
Trẻ con thường rất nhạy cảm và cảm xúc của chúng rất dễ bị tổn thương.
have a limited attention span and are easily distracted.
có độ tập trung thấp và rất dễ bị xao nhãng.
During one's formative years, habits are easily formed.
Vào giai đoạn nầy những thói quen củadễ dàng được hình thành.
These days are easily….
Những ngày này, thật dễ….
Middle-aged women from 35 to 54 years old are easily bankrupt.
Phụ nữ trung niên từ 35 đến 54 tuổi rất dễ bị phá sản.
Such films are easily identified.
Những phim như thế rất dễ được duyệt.
Both cresses are easily cultivated.
Cả 2 loại cải đều dễ trồng.
Other types of grease are easily removed, however.
Nhưng có nhiều loại niêm chì rất dễ dàng bị tháo ra.
Most cases of upset stomach are easily treatable.
Hầu hết các trường hợp đau bụng đều dễ chữa trị.
These substances are easily 12.
Những sự chuyển dịch này là dễ 12.
These minor details are easily overlooked.
Những chi tiết nhỏ này rất dễ bị bỏ qua.
Feet are easily.
Chân ra dễ dàng.
These products are easily altered.
Sản phẩm của họ rất dễ dàng thay đổi.
Kết quả: 854, Thời gian: 0.1115

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt