ARE NOT READY - dịch sang Tiếng việt

[ɑːr nɒt 'redi]
[ɑːr nɒt 'redi]
chưa sẵn sàng
are not ready
are not prepared
not yet ready
unprepared
không sẵn sàng
are not ready
are not willing
are unwilling
are not prepared
unwilling
unwillingness
not be available
not available
unavailable
chưa chuẩn bị
are not prepared
have not prepared
are not ready
are unprepared
didn't prepare
wasn't planning
không chuẩn bị
unprepared
do not prepare
fail to prepare
are not prepared
are not ready
haven't prepared
without preparation
ill-prepared
không phải là sẵn sàng
is not ready
chưa sẳn sàng
are not ready

Ví dụ về việc sử dụng Are not ready trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You're not ready for this game.”.
Họ đã không sẵn sàng cho trận đấu này”.
You are not ready for this movie.
Các bạn vẫn chưa sẵn sàng cho bộ phim này đâu.
We're not ready for it.
Chúng ta vẫn chưa sẵn sàng cho chuyện đó.
We're not ready to look yet.
Bọn anh chưa chuẩn bị tìm đâu.
And if the dogs are not ready, we will tell you.
If các SKU là không có sẵn, tôi sẽ cho bạn biết.
I told them they are not ready," Trump said.
Tôi nói với họ rằng họ vẫn chưa sẵn sàng", ông Trump nói.
We're not ready to jump.
Chúng ta chưa nhảy được.
You're not ready to deal with him resenting you?
Chị chưa sẵn sàng để bị anh ấy ghét à?
They're not ready for us.
Mọi người chưa sẵn sàng đâu.
You're not ready.
vẫn chưa sẵn sàng.
We're not, we're not ready, are we?
Ta chưa sẵn sàng, phải vậy không?
You are not ready.
Mọi người chưa sẵn sàng.
I'm not gonna stop just'cause you're not ready.
Cậu chưa sẵn sàng là việc của cậu.
People are not ready for this.
Chưa ai sẵn sàng cả.
Maybe we're not ready to prove ourselves.
Có lẽ chúng ta vẫn chưa sẵn sàng để chứng tỏ bản thân.
We're not ready to be on our own.
Ta vẫn chưa sẵn sàng tự lo cho bản thân.
You're not ready for this. House!
Anh vẫn chưa sẵn sàng cho chuyện này. House!
No, we are not ready at all.
Không. Chúng tôi vẫn chưa đạt tới đó.
We're not ready for this event!
Chúng ta chưa được chuẩn bị cho kiểu bạo lực này!
But you're not ready for this.
Nhưng em vẫn chưa sẵn sàng.
Kết quả: 1213, Thời gian: 0.0925

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt