ARE STORED IN - dịch sang Tiếng việt

[ɑːr stɔːd in]
[ɑːr stɔːd in]
được lưu trữ trong
is stored in
are hosted in
gets stored in
được lưu giữ trong
are kept in
is stored in
are preserved in
is retained in
enshrined in
được chứa trong
is contained in
is stored in
is included in
is held in
are housed in
được cất trong
be stored in
was kept in
are held in
sẽ được lưu trong
will be saved in
will be stored in
will be held in
được lưu lại trong
are saved in
are stored in
be recorded in
is preserved in
cất sẵn trong

Ví dụ về việc sử dụng Are stored in trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Each player's winnings are stored in the player file.
Thông tin cược của người chơi đều được lưu trữ tại lịch sử cược của người chơi.
Items are stored in the canteen near the phone.
Các mặt hàng được lưu trữ trong căng tin gần điện thoại.
The data and programs are stored in the same memory.
Chương trình và dữ liệu đều được lưu giữ trong bộ nhớ.
According to Facebook, only masked IP addresses are stored in Germany.
Theo Facebook, chỉ có địa chỉ IP ẩn danh là được lưu trữ ở Đức.
All your currently unused weapons are stored in here.
Tất cả các món đồ dùng không dùng tới sẽ được cất giữ tại đây.
If you understand these sentences, they are stored in your brain.
Nếu bạn hiểu những câu đó, thì chúng sẽ được lưu trữ vào trí não của bạn.
On DropBox your files are stored in the cloud.
Với Dropbox, các tập tin của bạn được lưu trữ trên đám mây.
The relics of Saint Faustyna Kowalska are stored in the church of Tucznawa.
Các thánh tích của Thánh Faustyna Kowalska được cất giữ trong nhà thờ Tucznawa.
the data are stored in form of tables.
dữ liệu được lưu trữ ở dạng các bảng.
Photos, credit card information, and personal messages are stored in the cloud.
Ảnh, thông tin thẻ tín dụng và tin nhắn cá nhân được lưu trữ trên cloud.
Large amounts of water are stored in the ground.
Một lượng lớn nước được trữ trong đất.
These routes are stored in the EIGRP topology table.
Và các thông tin định tuyến đã được lưu trong EIGRP Topology table.
Brooding room: Eggs of the queen mother are stored in this chamber in the order they are laid.
Phòng ấp: Trứng kiến nữ hoàng được lưu giữ trong buồng này theo thứ tự chúng được đẻ ra.
The security functions are stored in a security operations structure that covers the fundamental operations that must be protected.
Các hàm security được chứa trong một cấu trúc các thao tác security bao gồm những thao tác cơ bản cần phải được bảo vệ.
Since the BIOS are stored in some form of ROM,
Bởi vì BIOS được lưu giữ trong một vài form của ROM,
The two separate sections are stored in the autoloader of the tank in the same way as conventional 125 mm rounds.
Phần riêng biệt được cất trong thiết bị nạp đạn tự động của xe tăng theo cách tương tự như đạn 125 mm thông thường.
Hookeriana is serotinous- large numbers of seeds are stored in the plant canopy for years until the plants are burnt by bushfire.
Hookeriana là serotinous- một số lượng lớn các hạt giống được lưu giữ trong tán cây trong nhiều năm cho đến khi cây bị cháy.
These functions are stored in several dynamic-linked libraries(DLLs) such as kernel32. dll, user32. dll
Những hàm này được chứa trong các thư viện liên kết động( DLLs)
By Convention, the static files are stored in the web root(wwwroot) folder(/wwwroot).
Theo quy tắc thì static file sẽ được lưu trong web root ở thư mục(/ wwwroot).
Oil-based products like serums can become cloudy when they're stored in the fridge.
Các sản phẩm có nguồn gốc dầu như serum có thể trở nên đục khi chúng được cất trong tủ lạnh.
Kết quả: 815, Thời gian: 0.0751

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt