ARE THE KEY - dịch sang Tiếng việt

[ɑːr ðə kiː]
[ɑːr ðə kiː]
là chìa khóa
be the key
chính
main
major
primary
key
own
principal
exactly
precisely
chief
prime
là chìa khoá
be the key
quan trọng
important
key
critical
significant
matter
vital
crucial
major
essential
importance
chính là
main
primary
himself as
is exactly
is precisely
is the key
major is
is the exact
chủ chốt
key
major
main
pivotal
principal
keystone
là then chốt
is key
is pivotal

Ví dụ về việc sử dụng Are the key trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Our Instructors and Staff are the key.
Sinh viên và nhân viên là chìa khoá.
The people around Carla are the key.
Chìa khóa là ở Carla.
They're the key to getting that coloring correct!
Chúng chính là chìa khóa để có được màu sắc chính xác!
We are the Key and Peele of romantic unions.
Chúng tôi là Key và Peele của các đoàn thể lãng mạn.
Search engines are the key to everything on the Internet.
Các giao thức đang là chìa khóa mọi thứ trên mạng.
What do you think are the key points of the debate?
Bạn nghĩ đâu là trọng điểm của cuộc thảo luận?
What are the key pieces?
Những mảnh ghép quan trọng là gì?
The ICBMs are the key to his long-term strategy.
Các quả ICBM sẽ là chìa khóa cho chiến lược dài hạn của ông.
What Are the Key Proposed Changes?
Các thay đổi chính được đề xuất là gì?
You are the key to them all!
Nó là chìa khóa cho tất cả các bạn đấy!
What are the key changes proposed?
Các thay đổi chính được đề xuất là gì?
The answers to these questions are the key to the whole process.
Đáp án của câu hỏi này chính là chìa khóa của toàn bộ vụ việc.
These trees are the key to our way of life.
Loại cây này… rất quan trọng… trong đời sống của chúng ta.
The numbers are the key.
Những con số chính là chìa khóa.
The numbers are the key to everything.
Những con số chính là chìa khóa.
I think the children are the key. I told you.
Anh nghĩ những đứa trẻ chính là chìa khoá. Anh đã nói với em.
You are the key, I saw this.
Cậu rất quan trọng. Ta đã thấy điều đó.
They belive that you're the key to finding your father.
Họ tin rằng cô là chìa khoá để tìm cha cô.
What if the nightmares are the key to everything?
Nếu ác mộng đó là chìa khóa cho mọi thứ?
They are the key to this class.
Chúng chính là chìa khóa của lớp học này.
Kết quả: 505, Thời gian: 0.0563

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt