AT A POINT - dịch sang Tiếng việt

[æt ə point]
[æt ə point]
tại điểm
at the point
at
in paragraph
in subparagraph
in sub-paragraph
in sub-clauses
in nos
in scoring
spot
tại thời điểm
at the time
at the moment
at the point
ở mức
at the level
at its
at a rate
per cent
percent
at an all-time
much
capped at
to the extent
consumption

Ví dụ về việc sử dụng At a point trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Certainly, today we are at a point where martyrdom
Chắc chắn, hôm nay chúng ta đang ở vào thời điểm mà tử vì đạo
And thankfully, I feel I'm at a point in my life where I no longer have to make such tough choices anymore.
Và thật may mắn biết bao, tôi cảm thấy mình đang ở thời điểm mà tôi không còn phải đưa ra những lựa chọn khó khăn như vậy thêm nữa.
I was definitely at a point of surrender… enough was enough,
Tôi hoàn toàn ở điểm đầu hàng… đủ là đủ,
And what we are is we're at a point in time which is analogous to when single-celled organisms were turning into multi-celled organisms.
Và chúng ta đang thời điểm trong quá trình mà tương tự như khi những cơ thể sống đơn bào chuyển sang cơ thể sống đa bào.
But soon, you will arrive at a point where you realize you have forgotten some of the previous things you have learned.
Nhưng chẳng bao lâu, bạn sẽ đến một điểm mà bạn nhận ra rằng mình đã quên những thứ đã học trước đó.
Additionally, organization overall are still not yet at a point where enough organizations can harvest their data well enough to fulfill their AI dreams.
Ngoài ra, tổng thể tổ chức vẫn chưa đến thời điểm mà đủ các tổ chức có thể thu thập dữ liệu của họ đủ tốt để thực hiện ước mơ AI của họ.
We also intend to place ourselves at a point of departure such that for us philosophy is‘outclassed.'.
Chúng tôi cũng mong muốn đặt mình vào điểm xuất phát mà theo triết lý của mình chúng tôi gọi nó là“ mất địa vị”.
I'm really at a point where we're getting very close to having the cabinet and other things that I want.".
Ông cũng nói“ Tôi đang ở điểm rất gần với chỗ mà tôi sẽ có một nội các và những chuyện khác đúng ý tôi muốn”.
We are only at a point where recovery may have started," he said, pointing to some
Chúng ta chỉ ở điểm mà sự hồi phục có thể đang bắt đầu",
We are only at a point where recovery could have started," Toon said,
Chúng ta chỉ ở điểm mà sự hồi phục có thể đang bắt đầu",
We're at a point where things that would have happened earlier on in the season aren't happening now.
Chúng tôi đang ở điểm mà những điều mà có thể đã xảy ra trước đó vào mùa giải không xảy ra bây giờ.
We are only at a point where recovery may have started,” Toon said,
Chúng ta chỉ ở điểm mà sự hồi phục có thể đang bắt đầu",
When you have your project at a point that you want to share it, you will have to push it upstream.
Đến một thời điểm nào đó bạn muốn chia sẻ dự án của bạn, bạn phải đẩy ngược nó lên.
At a point in the mid-2000s, you couldn't turn your head without seeing the ultrathin Razr flip phone, which came with a"Hello, Moto" ringtone.
Vào thời điểm giữa năm 2000, bạn sẽ không thể quay đi khi nhìn thấy chiếc điện thoại nắp gập siêu mỏng Razr, đi cùng nhạc chuông nổi bật" Hello, Moto".
We are at a point now where fans no longer question why we're covering an eSports event, but are asking for more.".
Chúng tôi đang ở vào thời điểm mà người hâm mộ không còn đặt câu hỏi tại sao chúng tôi lại tham dự một sự kiện eSports, nhưng đang yêu cầu nhiều hơn nữa.".
We are at a point now where we really need to be especially data dependent,” Fed Vice Chair Richard Clarida said on Friday.
Chúng ta đang ở vào thời điểm thực sự cần phải phụ thuộc vào các dữ liệu kinh tế( sắp tới)”, Phó Chủ tịch Fed Richard Clarida cho biết.
We are at a point now where we really need to be especially data dependent,” Fed Vice Chairman Richard Clarida said.
Chúng ta đang ở vào thời điểm thực sự cần phải phụ thuộc vào các dữ liệu kinh tế( sắp tới)”, Phó Chủ tịch Fed Richard Clarida cho biết.
The fork has already privately occurred at a point known only to the Bitcoin Gold development team.
Fork đã xảy ra một cách kín đáo tới mức chỉ đội ngũ phát triển bitcoin gold được biết đến.
You have one room just for your suits. Hey, I'm at a point in my life where my suits are my family.
Quan điểm của tớ suit cũng là gia đình đấy. Hey.
And America is at a point when the status quo social order is changing rapidly; when several social changes are converging.
Nước Mỹ đang ở thời điểm hiện trạng trật tự xã hội thay đổi nhanh chóng; khi một số những thay đổi xã hội đang hợp lại.
Kết quả: 143, Thời gian: 0.076

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt