AT THE ZOO - dịch sang Tiếng việt

[æt ðə zuː]
[æt ðə zuː]
ở sở thú
at the zoo
tại vườn thú
at the zoo
vào zoo

Ví dụ về việc sử dụng At the zoo trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They looked at me like children at the zoo for the first time.
Anh nhìn tôi như trẻ con lần đầu tiên vào sở thú.
I was an animal at the zoo.
Tôi là một con vật trong vườn thú.
There are some pigs at the Zoo and Night Safari.
Safari: có 2 loại là zoo và night safari.
I enjoy seeing animals at the zoo.
Tôi thích ngắm những động vật trong sở thú.
Find all hidden objects at the zoo.
Tìm kiếm tất cả các đối tượng ẩn trong sở thú.
A bear ate a 9-year-old boy's arm at the zoo.
Gấu cắn đứt cánh tay bé trai 9 tuổi trong vườn thú.
Changes at the Zoo.
Sự thay đổi Zoo.
We were all at the zoo one day.
Một ngày nọ chúng tôi cùng ở tại sở thú.
It was said that they looked like monkeys at the zoo.
Hôm đó phải nói là trông bọn họ hệt như mấy con khỉ trong sở thú”.
Her dad works at the zoo and he brought a real penguin.
Bố bạn ấy làm ở vườn thú.
Back at the zoo.
Sân sau sở thú.
Her favorite meeting place was the"Hotel at the Zoo.
Nơi gặp gỡ ưa thích của cô ấy là" Khách sạn sở thú.
Her dad works at the zoo, and he brought a really penguin.
Bố bạn ấy làm ở vườn thú.
The Pygmy At The Zoo.
Người Pygmy trong sở thú”.
You ever watch lions at the zoo?
Cậu đã nhìn thấy những con sử tử trong vườn thú rồi chứ?
An Amazing Experience at the Zoo.
Trải nghiệm thú vị ở Zoodoo.
Early morning Stroll at the Zoo.
Sáng sớm vội vào sở thú.
I love looking at the animals at the zoo.
Tôi thích ngắm những động vật trong sở thú.
After you visit the pandas at the zoo, head over to nearby Balboa Park, which is San Diego's public playground and cultural center.
Sau khi ghé thăm gấu trúc ở sở thú, đi đến Balboa Park, sân chơi công cộng và trung tâm văn hóa của San Diego ngay gần đó.
In the meantime, 12 animals were born at the zoo since opening, so the total number of animal at the park is currently 2,005, it added.
Trong khi đó, có 12 động vật khác vừa được sinh tại vườn thú nên tổng cộng số lượng động vật hiện có tại đây là 2.004 con.
Kết quả: 295, Thời gian: 0.0506

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt