No legitimate sweepstakes will require you to pay before you can get your winnings.
Công ty xổ số hợp pháp sẽ không yêu cầu bạn trả tiền trước khi bạn có thể nhận tiền trúng số.
And so the mentality has to shift from zero-sum to positive-sum before you can get a productive politics.
Vậy nên tinh thần phải chuyển từ tổng bằng không cho đến tổng dương trước khi bạn có thể có một nền chính trị năng suất.
No chit-chat, no flirting, no movie-dinner or any of the“rules” that usually apply, before you can get laid.
Không trò chuyện linh tinh, không tán tỉnh, không có bú nhau rồi mới chịch hoặc bất kỳ những" quy luật" thông thường nào khác, trước khi bạn có thể được chịch.
Some Wi-Fi networks require you to log in to a web page before you can get access.
Một số mạng Wi- Fi yêu cầu bạn đăng nhập trang web trước khi bạn có thể lấy được quyền truy cập.
This is a private tracker, and you have to register before you can get full access to the site.
Đây là một tracker public, và bạn phải đăng kí trước khi bạn có toàn quyền sử dụng.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文