BIT MORE COMPLEX - dịch sang Tiếng việt

[bit mɔːr 'kɒmpleks]
[bit mɔːr 'kɒmpleks]
phức tạp hơn một chút
bit more complex
slightly more complex
bit more complicated
is a little more complicated
is a little more complex
slightly more complicated
bit more tricky
be a little trickier
's a bit trickier

Ví dụ về việc sử dụng Bit more complex trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That game is a bit more complex.
Trò chơi này hơi phức tạp hơn một chút.
Let's make the example a bit more complex.
Hãy làm một ví dụ phức tạp hơn một chút.
With WordPress, the situation is a bit more complex.
Còn đối với WordPress thì tình thế có phức tạp hơn một chút.
With WordPress, the situation is a bit more complex.
Với WordPress, tình thế có phức tạp hơn một chút.
This is where things get a bit more complex!
Đây là nơi mọi thứ trở nên phức tạp hơn một chút!
The situation is a bit more complex in Eastern Canada.
Tình hình phức tạp hơn một chút ở miền Đông Canada.
I think is a bit more complex.
tôi nghĩ là phức tạp hơn một chút.
The EMA is a bit more complex than the SMA.
Cách tính EMA có phần phức tạp hơn so với SMA.
They are often a bit more complex than New Construction.
Đôi khi nó phức tạp hơn nhiều so với việc xây mới….
The answer to the second question is a bit more complex.
Câu trả lời cho câu hỏi thứ hai là phức tạp hơn một chút.
Editing the text within a pushbutton is a bit more complex.
Việc chỉnh sửa văn bản bên trong nút sẽ phức tạp hơn một chút.
an ecosystem is a bit more complex.
một hệ sinh thái phức tạp hơn một chút.
A response to the first question is a bit more complex.
Câu trả lời cho câu hỏi đầu tiên phức tạp hơn một chút….
the formula is a bit more complex.
công thức phức tạp hơn một chút.
Cons: Setup is a bit more complex than some other plugins.
Nhược điểm: Thiết lập phức tạp hơn một chút so với một số plugin khác.
the process is a bit more complex.
phương pháp này phức tạp hơn một chút.
But PPC campaigns are a bit more complex and require careful planning.
Tuy nhiên, chiến dịch PPC phức tạp hơn và cần được lên kế hoạch cẩn thận.
However, the answer to the second question is a bit more complex.
Tuy nhiên, câu trả lời cho câu hỏi thứ hai là phức tạp hơn một chút.
Manually installing a driver through Device Manager is a bit more complex.
Cài đặt thủ công một driver qua Device Manager cũng khá phức tạp.
things get a bit more complex.
mọi thứ trở nên phức tạp hơn một chút.
Kết quả: 165, Thời gian: 0.0342

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt