BUT THERE ARE SOME - dịch sang Tiếng việt

[bʌt ðeər ɑːr sʌm]
[bʌt ðeər ɑːr sʌm]
nhưng có một số
but have some
but there are some
but there are several
but there are a number
but there are certain
but there are a handful
but there are a couple
nhưng có rất nhiều
but there are a lot
but there are many
but there's so much
but has a lot
but there are plenty more
but so many
but there's much more
but there are a ton
but lots
nhưng đây là một vài
but here are a few
tuy nhiên một số
however some
but some
yet some
though some
but several
but a number
nevertheless a number
yet several

Ví dụ về việc sử dụng But there are some trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But there are some terms and conditions. Okay.
OK! OK! Tuy nhiên, có một số quy tắc và thỏa thuận.
But there are some people who wish to see you before you leave.
Nhưng có vài người muốn gặp cậu trước khi cậu rời đi.
Okay. Okay. But there are some terms and conditions.
OK! OK! Tuy nhiên, có một số quy tắc và thỏa thuận.
I understand that, but there are some serious problems with this case.
Tôi hiểu điều đó, nhưng có vài vấn đề nghiêm trọng trong vụ việc.
No, but there are some people here to see about the phone calls.
Không, nhưng có vài người đến đây về vụ mấy cú gọi.
But there are some terms and conditions.
Tuy nhiên, có một số quy tắc và thỏa thuận.
But there are some English customs that are going to be changed.
Nhưng có vài phong tục của Anh đang sắp sửa thay đổi.
But there are some serious problems with this case. I understand that.
Tôi hiểu điều đó, nhưng có vài vấn đề nghiêm trọng trong vụ việc.
We don't have any tables downstairs, but there are some in the back.
Đi nào!- Chúng tôi còn vài bàn dưới lầu.
But there are some things in life that you never want to go“cheap” on.
Nhưng có rất nhiều điều trong cuộc sống bạn chẳng muốn đi theo kiểu“ giá rẻ”.
But there are some things you just can't get from a book or an interview.
Nhưng có rất nhiều điều mà bạn không thể được từ một cuốn sách hay một bài giảng.
Of course it depends somewhat on your specific situation but there are some important factors that should be considered.
Điều đó, tất nhiên, phụ thuộc vào tình huống cụ thể của bạn, nhưng đây là một vài yếu tố cần lưu ý.
But there are some factors that might prevent PTSD from developing after a traumatic event, such as.
Tuy nhiên, có một số yếu tố làm tăng khả năng phát triển PTSD sau một sự kiện chấn thương tâm lý, chẳng hạn như.
But there are some facts we know to be true about the enigmatic music star.
Tuy nhiên, có vài facts chúng ta biết là sự thật về ngôi sao ca nhạc bí ẩn này.
There are many ways poker players choose to play the game, but there are some basic principles that you should try to meet.
nhiều cách khác nhau để người chơi poker chọn chơi trò chơi, tuy nhiên, có một số điều cơ bản nhất định bạn nên cố gắng tuân thủ.
Groin strain is not always preventable, but there are some things that can help you avoid this type of injury.
Ráng căng không phải lúc nào cũng thể ngăn ngừa được, nhưng có một số thứ thể giúp một người tránh loại chấn thương này.
But there are some simple steps you can take to reduce its impact.
Tuy nhiên, có một số bước đơn giản mà bạn thể thực hiện để giảm cân.
Automated listings management can be hugely helpful, but there are some genuine pain points with Yext, in particular.
Quản lý danh sách tự động thể rất hữu ích, nhưng có một số điểm không ổnthực sự với Yext, đặc biệt.
American American football is closely related to Canadian American football but there are some differences in game rules and many other features.
Bóng bầu dục Mỹ mối quan hệ mật thiết với bóng bầu dục Canada tuy nhiên có một vài sự khác biệt trong luật chơi cùng nhiều yếu tố khác.
But there are some things we can do to give us a chance to survive.
Tuy nhiên, có một số điều ta thể làm được để tăng cơ hội sống sót.
Kết quả: 870, Thời gian: 0.0871

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt