CALL HIM - dịch sang Tiếng việt

[kɔːl him]
[kɔːl him]
gọi hắn là
call him
refer to him as
gọi anh ấy
call him
phoned him
refer to him
gọi ông ấy
call him
referred to him
kêu ổng
tell him
call him

Ví dụ về việc sử dụng Call him trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I will call him.
Tôi sẽ gọi ông ấy.
But I think they need something different. I will call him tomorrow.
Nhưng tôi nghĩ họ cần cái gì đó khác cơ. Mai tôi sẽ gọi ông ấy.
Maybe you could call him and see what's going on.
Bạn có thể gọi cho anh ấy và hỏi xem chuyện gì đang diễn ra.
We call him Sgt. Carter.”.
Chúng tôi gọi cậu ta là Đặc vụ Junior.”.
I would call him, he would call me.
Tôi sẽ gọi cho anh ấy, anh ấy nói.
They call him the Old Bitch.
Họ gọi hắn ta là tên chó già.
You might call him quirky.
Ông có thể gọi cậu ta là Ryuuzaki.
They call him Shadow Eye.
gọi cậu ta là Mắt Híp.
Let me call him.
Để tớ gọi cho hắn.
They no longer call him Teacher.
Cũng không còn gọi anh Khương là giáo sư nữa.
We call him"suspect zero.".
Chúng tôi gọi hắn ta là" Kẻ Bí Ẩn".
They call him a Red.
Người ta gọi nó là thằng Đỏ.
I will call him Harry!".
Tôi cũng sẽ gọi cậu là Harry!”.
We have to call him Havok.
Phải gọi cậu ấy là Havok.
If you call him more often than he likes, you are crazy.
Nếu bạn gọi cho anh ấy nhiều hơn anh ấy mong đợi- bạn điên rồ.
Let me call him Simon.
Hãy cho tôi gọi cậu là Simon.
You can call him from the police station.
CÔ CỨ gọi cho nó ở đồn Cảnh Sát.
They call him the King of Love.
Chúng ta gọi Người là Đức Vua tình yêu.
People call him George.
Người ta gọi hắn là George.
He wants Obama to do one thing- call him,” Rodman said.
Ông ấy muốn Obama làm một điều- gọi cho ông ấy”, Rodman cho hay.
Kết quả: 1733, Thời gian: 0.0554

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt