CAN BE INTEGRATED WITH - dịch sang Tiếng việt

[kæn biː 'intigreitid wið]
[kæn biː 'intigreitid wið]
có thể được tích hợp với
can be integrated with
may be integrated with
được tích hợp với
be integrated with
be incorporated with
are built-in with
built in with
gets integrated with
is intergrated with
có thể kết hợp với
can be combined with
may be combined with
can be associated with
can mix with
can match with
can be paired with
possibly combined with
may be associated with
be able to mix with
can combination with

Ví dụ về việc sử dụng Can be integrated with trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The curriculum comprises six core modules that will provide you with a general management perspective on business functions and how they can be integrated with a rapidly changing global economy, and two modules in the area specialization“Europe” or“Asia”.
Chương trình giảng dạy bao gồm sáu mô- đun lõi mà sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quát về quản lý chức năng kinh doanh và làm thế nào họ có thể được tích hợp với một nền kinh tế toàn cầu thay đổi nhanh chóng, và hai mô- đun trong chuyên môn hóa khu vực" châu Âu" hay" châu Á".
It will give you a general management perspective on the functions of a business and how they can be integrated with a rapidly changing environment, together with an up to date knowledge and understanding of the operations of a business enterprise and the practical skills
Nó sẽ cung cấp cho bạn góc nhìn quản lý chung về các chức năng của doanh nghiệp và cách chúng có thể được tích hợp với môi trường thay đổi nhanh chóng,
NovaPDF can be accessed programatically via an ActiveX/COM interface called novaPDF SDK. This means that it can be integrated with any C, Delphi, Visual Basic,. NET,
NovaPDF có thể được truy cập programatically thông qua một giao diện ActiveX/ COM gọi là novaPDF SDK. Điều này nghĩa là nó có thể được tích hợp với bất kỳ ứng dụng C,
open API(Application Programming Interface) which means that all the ERP features can be integrated with any third party system, allowing for data
nghĩa là tất cả các tính năng ERP có thể được tích hợp với bất kỳ hệ thống bên thứ ba nào,
Any generator set application can be integrated with an Automatic Transfer Switch(ATS) to make an approach that the generator will be ignited
Bất kì máy phát điện ứng dụng có thể được tích hợp với Tự động Chuyển Switch( ATS)
The web based system can be integrated with customers' existing warehouse management system or through the extension of our own warehouse management module ensuring a
Hệ thống trên cơ sở web có thể được tích hợp với hệ thống quản lý nhà kho hiện của khách hàng
The surface launch version is a highly flexible missile system that can be integrated with existing command networks and on a wide range of the ships available on the market today”,
Phiên bản phóng mặt đất là một hệ thống tên lửa rất linh hoạt có thể được tích hợp với các mạng của bộ tư lệnh
Google announced the introduction of Google Analytics 360 Suite,“a set of integrated data and marketing analytics products, designed specifically for the needs of enterprise-class marketers” which can be integrated with BigQuery on the Google Cloud Platform.
tích tiếp thị và dữ liệu tích hợp,">được thiết kế dành riêng cho nhu cầu của các nhà tiếp thị cấp doanh nghiệp" có thể được tích hợp với BigQuery trên Google Cloud Platform( Nền tảng đám mây của Google).
Introduction International Standards covering environmental management are intended to provide organisations with the elements of an effective environmental management system which can be integrated with other management requirements, to assist organisations to achieve environmental and economic goals.
Các tiêu chuẩn về quản lý môi trường nhằm cung cấp cho các tổ chức những yếu tố của một hệ thống về quản lý môi trường hiệu quả mà có thể tích hợp với các yêu cầu quản lý khác và hỗ trợ tổ chức đạt được mục tiêu về môi trường và kinh tế.
International Standards covering environmental management are intended to provide organizations with the elements of an effective environmental management system(EMS) that can be integrated with other management requirements and help organizations achieve environmental and economic goals.
Các tiêu chuẩn về quản lý môi trường nhằm cung cấp cho các tổ chức những yếu tố của một hệ thống về quản lý môi trường hiệu quả mà có thể tích hợp với các yêu cầu quản lý khác và hỗ trợ tổ chức đạt được mục tiêu về môi trường và kinh tế.
Covering environmental management are intended to provide organizations with the elements of an effective environmental management system(EMS) that can be integrated with other management requirements and help organizations achieve environmental and economic goals.
Các tiêu chuẩn về quản lý môi trường nhằm cung cấp cho các tổ chức những yếu tố của một hệ thống quản lý môi trường hiệu quả( EMS) mà có thể tích hợp với các yêu cầu quản lý khác và hỗ trợ cho tổ chức ñạt ñược các mục tiêu môi trường và kinh tế.
It can be integrated with all the continuous integration platforms and it can drive ANY kind of test:
có thể được tích hợp với tất cả các nền tảng tích hợp liên tục
The system adopts standard electrical interfaces that could be integrated with variety of devices such as card and fingerprint systems.
Hệ thống thông qua các giao diện điện tiêu chuẩn có thể được tích hợp với nhiều loại thiết bị như hệ thống thẻ và dấu vân tay.
With this breakthrough, dozens or maybe hundreds of Hybrid Silicon Lasers could be integrated with other silicon photonic components onto a single silicon chip.
Với đột phá này, hàng chục, thậm chí hàng trăm Hybrid Silicon Laser có thể được tích hợp với các thành phần lượng tử ánh sáng silicon trong một con chip silicon đơn nhất.
zk-snarks could be integrated with Ethereum.
zark- snarks có thể được tích hợp với Ethereum.
Drinking too much coffee The caffeine contained in coffee could be integrated with calcium a human body to produce a kind of unique substance which can not be dissolved.
Uống quá nhiều cà phêCaffeine trong cà phê có thể được tích hợp với canxi trong cơ thể con người để sản xuất một loại chất độc mà không thể bị thải ra ngoài.
While still far from becoming a commercial product, we believe dozens, maybe even hundreds of hybrid silicon lasers could be integrated with other silicon photonic components onto a single silicon chip.".
Trong khi vẫn còn xa để trở thành một sản phẩm thương mại nhưng chúng tôi tin rằng hàng chục, thậm chí hàng trăm ánh sáng hybrid silicon laser hoàn toàn có thể được tích hợp với các thành phần lượng tử ánh sáng silicon khác trên một chip đơn nhất”.
The project is called- Project Mobii and aims to aims to explore how interior-facing cameras could be integrated with sensor technology and data already generated within
Dự án được gọi là- Dự án Mobii và nhằm mục đích để khám phá cách nội thất phải đối mặt với máy quay có thể được tích hợp với công nghệ cảm biến
Can be integrated with.
Có thể được tích hợp với.
Can be integrated with 3rd party applications.
Có thể được tích hợp với ứng dụng của bên thứ ba.
Kết quả: 3649, Thời gian: 0.0597

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt