Firstly, music can form the soundtrack to a designer's practice, helping create a mood
Thứ nhất, âm nhạc có thể tạo nhạc nền cho một nhà thiết kế thực tế,
They can form an image even when just a single photon hits each photoreceptor per second.
Chúng có thể tạo lập hình ảnh khi chỉ có một photon đi qua mỗi tế bào cảm quan trong một giây.
Large groups of galaxies can form in clusters that are groups as large as hundreds
Các nhóm thiên hà lớn có thể hình thành thành các cụm là các nhóm lớn tới hàng trăm
The Falun can form in a short period of time,
Pháp Luân có thể được tạo thành trong một thời gian rất ngắn,
Those can form the basis of various search engine advertising campaigns.
Từ đó có thể hình thành cơ sở của các chiến dịch Marketing công cụ tìm kiếm khác nhau.
Heterocyclic amines(HCAs) are cancer-related substances that can form when meat comes into contact with a high-temperature cooking surface(400ËšF/204ËšC or higher).
Các chất heterocyclic amine( HCA) là các chất có liên quan đến ung thư và có thể hình thành khi thịt được nấu ở nhiệt độ cao( 400 oF hoặc 204 oC hoặc cao hơn).
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文